(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bleached
B2

bleached

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

tẩy trắng bạc màu phai màu (do tẩy)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bleached'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được làm trắng hơn hoặc nhạt màu hơn bằng một quá trình hóa học hoặc bằng cách phơi nắng.

Definition (English Meaning)

Having been made whiter or paler by a chemical process or by exposure to sunlight.

Ví dụ Thực tế với 'Bleached'

  • "The sun had bleached the wooden deck to a pale grey."

    "Mặt trời đã làm bạc màu sàn gỗ thành màu xám nhạt."

  • "The coral is bleached due to rising sea temperatures."

    "San hô bị tẩy trắng do nhiệt độ nước biển tăng cao."

  • "She had bleached her hair several times."

    "Cô ấy đã tẩy tóc vài lần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bleached'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: bleach
  • Adjective: bleached
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

whitened(đã làm trắng)
lightened(đã làm sáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Bleached'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các vật liệu như vải, giấy, tóc, hoặc răng đã được xử lý để loại bỏ màu sắc hoặc làm sáng chúng. Nó cũng có thể ám chỉ sự mất màu do tác động của ánh nắng mặt trời. So sánh với 'faded' (phai màu) để thấy sự khác biệt: 'bleached' thường liên quan đến quá trình làm trắng chủ động, trong khi 'faded' là sự mất màu tự nhiên theo thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bleached'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)