discolored
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discolored'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị mất màu gốc; bị ố hoặc thay đổi màu sắc.
Ví dụ Thực tế với 'Discolored'
-
"The old book had discolored pages."
"Cuốn sách cũ có những trang giấy bị ố màu."
-
"The shirt was discolored after being washed with the wrong detergent."
"Chiếc áo bị phai màu sau khi giặt bằng loại bột giặt không phù hợp."
-
"His teeth were discolored from smoking."
"Răng của anh ấy bị ố vàng vì hút thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discolored'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: discolored
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discolored'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả sự thay đổi màu sắc không mong muốn hoặc do hư hỏng, tuổi tác, hoặc các tác nhân bên ngoài. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý sự suy giảm chất lượng hoặc vẻ đẹp. 'Discolored' khác với 'colored' (có màu) hoặc 'multicolored' (nhiều màu) vì nó nhấn mạnh sự thay đổi không tự nhiên hoặc không mong muốn của màu sắc ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Discolored with': Thường dùng để chỉ chất gây ra sự đổi màu. Ví dụ: 'The painting was discolored with age.' (Bức tranh bị phai màu do thời gian).
- Discolored by': Tương tự như 'with', chỉ nguyên nhân gây ra sự đổi màu. Ví dụ: 'The teeth were discolored by coffee.' (Răng bị ố vàng do cà phê).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discolored'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.