(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decolorized
C1

decolorized

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã khử màu đã tẩy màu đã phai màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decolorized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được loại bỏ màu sắc; tẩy trắng hoặc phai màu.

Definition (English Meaning)

Having had the color removed; bleached or faded.

Ví dụ Thực tế với 'Decolorized'

  • "The fabric was decolorized by the strong sunlight."

    "Vải đã bị phai màu bởi ánh nắng mặt trời gay gắt."

  • "The wastewater was decolorized before being discharged into the river."

    "Nước thải đã được khử màu trước khi xả ra sông."

  • "A decolorized solution is often necessary for certain chemical analyses."

    "Dung dịch đã khử màu thường cần thiết cho một số phân tích hóa học nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decolorized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: decolorize
  • Adjective: decolorized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bleached(tẩy trắng)
faded(phai màu)
whitened(làm trắng)

Trái nghĩa (Antonyms)

colored(có màu)
pigmented(được nhuộm màu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Xử lý nước Nhiếp ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Decolorized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc chất đã trải qua quá trình loại bỏ màu sắc. Khác với 'colorless' (không màu) vốn chỉ trạng thái tự nhiên không có màu, 'decolorized' nhấn mạnh vào hành động loại bỏ màu trước đó. Ví dụ, nước 'colorless' có thể tự nhiên trong suốt, trong khi nước 'decolorized' đã được xử lý để loại bỏ các tạp chất gây màu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

Khi sử dụng 'by', thường đi kèm với tác nhân gây ra việc loại bỏ màu (ví dụ: decolorized by bleach). Khi sử dụng 'with', thường đi kèm với phương pháp hoặc chất được sử dụng (ví dụ: decolorized with activated carbon).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decolorized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)