blending
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc kết quả của việc trộn hoặc kết hợp các thứ khác nhau lại với nhau.
Definition (English Meaning)
The act or result of mixing or merging different things together.
Ví dụ Thực tế với 'Blending'
-
"The blending of different coffee beans created a unique flavor."
"Sự pha trộn các loại hạt cà phê khác nhau đã tạo ra một hương vị độc đáo."
-
"The art of blending whiskey requires great skill."
"Nghệ thuật pha trộn rượu whisky đòi hỏi kỹ năng tuyệt vời."
-
"Careful blending of colors can create a harmonious painting."
"Sự pha trộn màu sắc cẩn thận có thể tạo ra một bức tranh hài hòa."
-
"Liger is a blending of lion and tiger."
"Liger là một từ ghép lai của lion (sư tử) và tiger (hổ)."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blending
- Verb: blend
- Adjective: blended
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Blending thường chỉ sự pha trộn các thành phần khác nhau để tạo ra một hỗn hợp đồng nhất hoặc một sản phẩm mới. Trong ngôn ngữ học, nó đề cập đến sự kết hợp các phần của hai từ để tạo thành một từ mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Blending of' được dùng khi nói về việc trộn các thành phần lại với nhau. Ví dụ: 'The blending of colors created a beautiful sunset.' 'Blending into' được dùng khi nói về việc một thứ gì đó hòa nhập vào một môi trường hoặc tình huống khác. Ví dụ: 'The chameleon's blending into its surroundings protected it from predators.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blending'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.