(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compound word
B2

compound word

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

từ ghép từ phức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compound word'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ được tạo thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ.

Definition (English Meaning)

A word that is made by combining two or more words.

Ví dụ Thực tế với 'Compound word'

  • "The word 'toothbrush' is a compound word."

    "Từ 'toothbrush' là một từ ghép."

  • "'Blackboard' and 'headache' are examples of compound words."

    "'Blackboard' và 'headache' là những ví dụ về từ ghép."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compound word'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: compound word
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

composite word(từ phức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

morpheme(hình vị) affix(phụ tố)
root word(từ gốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Compound word'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ ghép có thể được viết liền (ví dụ: 'sunflower'), viết tách rời (ví dụ: 'ice cream'), hoặc có dấu gạch nối (ví dụ: 'well-being'). Cần phân biệt với cụm từ (phrase) vì từ ghép tạo thành một đơn vị ý nghĩa duy nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compound word'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)