compound word
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compound word'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ được tạo thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ.
Definition (English Meaning)
A word that is made by combining two or more words.
Ví dụ Thực tế với 'Compound word'
-
"The word 'toothbrush' is a compound word."
"Từ 'toothbrush' là một từ ghép."
-
"'Blackboard' and 'headache' are examples of compound words."
"'Blackboard' và 'headache' là những ví dụ về từ ghép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compound word'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compound word
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compound word'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ ghép có thể được viết liền (ví dụ: 'sunflower'), viết tách rời (ví dụ: 'ice cream'), hoặc có dấu gạch nối (ví dụ: 'well-being'). Cần phân biệt với cụm từ (phrase) vì từ ghép tạo thành một đơn vị ý nghĩa duy nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compound word'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.