merging
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc kết hợp hoặc khiến cho kết hợp để tạo thành một thực thể hoặc chất duy nhất.
Ví dụ Thực tế với 'Merging'
-
"The two companies are currently merging, and the process is expected to be completed by the end of the year."
"Hai công ty hiện đang sáp nhập, và quá trình này dự kiến sẽ hoàn thành vào cuối năm."
-
"The traffic was merging smoothly onto the highway."
"Giao thông đang nhập làn vào đường cao tốc một cách trôi chảy."
-
"Their cultures are merging, creating a unique blend of traditions."
"Văn hóa của họ đang hòa trộn, tạo ra một sự pha trộn độc đáo của các truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Merging'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Merging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Merging’ thường được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra của việc sáp nhập hoặc hợp nhất. Nó nhấn mạnh quá trình chứ không phải kết quả cuối cùng. So với các từ như ‘uniting’ hoặc ‘combining’, ‘merging’ mang ý nghĩa hòa trộn, tạo thành một cái gì đó mới hơn là chỉ đơn giản ghép lại với nhau. Ví dụ, 'merging cultures' (hòa trộn văn hóa) hàm ý sự ảnh hưởng lẫn nhau và tạo ra một văn hóa mới lai tạp, chứ không chỉ đơn thuần là hai nền văn hóa tồn tại cạnh nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Merging with’ diễn tả sự kết hợp với một đối tượng khác, thường là ngang hàng. Ví dụ: 'The two companies are merging with each other.' (Hai công ty đang sáp nhập với nhau). ‘Merging into’ diễn tả sự kết hợp dẫn đến một hình thái mới, hoặc một đối tượng nhỏ hơn sáp nhập vào một đối tượng lớn hơn. Ví dụ: 'The small stream is merging into the river.' (Con suối nhỏ đang chảy vào sông).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Merging'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The merger of the two companies created a global powerhouse.
|
Việc sáp nhập hai công ty đã tạo ra một cường quốc toàn cầu. |
| Phủ định |
The proposed merger did not receive regulatory approval.
|
Việc sáp nhập được đề xuất đã không nhận được sự chấp thuận của cơ quan quản lý. |
| Nghi vấn |
Was the merger beneficial for all shareholders?
|
Việc sáp nhập có lợi cho tất cả các cổ đông không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the two companies merge, they will become a market leader.
|
Nếu hai công ty sáp nhập, họ sẽ trở thành người dẫn đầu thị trường. |
| Phủ định |
If the merger doesn't go through, we will need to find another solution.
|
Nếu việc sáp nhập không thành công, chúng ta sẽ cần tìm một giải pháp khác. |
| Nghi vấn |
Will the stock price increase if the merger is announced?
|
Liệu giá cổ phiếu có tăng nếu việc sáp nhập được công bố không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company merges with its competitor.
|
Công ty sáp nhập với đối thủ cạnh tranh của mình. |
| Phủ định |
She does not merge her travel photos into a single album.
|
Cô ấy không gộp những bức ảnh du lịch của mình vào một album duy nhất. |
| Nghi vấn |
Do they merge their efforts to complete the project on time?
|
Họ có hợp lực để hoàn thành dự án đúng thời hạn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two companies used to merge their marketing efforts before they became competitors.
|
Hai công ty đã từng hợp nhất các nỗ lực tiếp thị của họ trước khi họ trở thành đối thủ cạnh tranh. |
| Phủ định |
Our department didn't use to merge data from different sources, but now it's standard practice.
|
Bộ phận của chúng tôi đã không từng hợp nhất dữ liệu từ các nguồn khác nhau, nhưng bây giờ đó là thông lệ. |
| Nghi vấn |
Did the banks use to merge their ATM networks to save costs?
|
Các ngân hàng đã từng hợp nhất mạng lưới ATM của họ để tiết kiệm chi phí phải không? |