portmanteau
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portmanteau'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ được tạo ra bằng cách kết hợp âm thanh và ý nghĩa của hai từ khác, ví dụ như motel (từ 'motor' và 'hotel') hoặc Brexit (từ 'Britain' và 'exit').
Definition (English Meaning)
A word blending the sounds and combining the meanings of two other words, for example motel (from ‘motor’ and ‘hotel’) or Brexit (from ‘Britain’ and ‘exit’).
Ví dụ Thực tế với 'Portmanteau'
-
"‘Smog’ is a portmanteau of ‘smoke’ and ‘fog’."
"'Smog' là một từ ghép của 'smoke' (khói) và 'fog' (sương mù)."
-
"‘Bollywood’ is a well-known portmanteau."
"'Bollywood' là một từ ghép nổi tiếng."
-
"The marketing team created a portmanteau to name the new product."
"Đội ngũ marketing đã tạo ra một từ ghép để đặt tên cho sản phẩm mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Portmanteau'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: portmanteau
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Portmanteau'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Portmanteau (số nhiều: portmanteaus hoặc portmanteaux) thường được sử dụng để tạo ra từ mới một cách sáng tạo, thường là để mô tả một khái niệm hoặc hiện tượng mới. Nó khác với compound words (từ ghép) ở chỗ portmanteau kết hợp các phần của cả hai từ gốc chứ không chỉ đơn thuần là ghép chúng lại. Ví dụ: 'breakfast' và 'lunch' ghép thành 'brunch' là một portmanteau. Không nên nhầm lẫn với 'acronym' (từ viết tắt).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', thường để chỉ thành phần tạo nên portmanteau. Ví dụ: 'Brexit is a portmanteau of Britain and exit'. Khi sử dụng 'into', thường để chỉ việc kết hợp hai từ thành một portmanteau. Ví dụ: 'The words were combined into a clever portmanteau'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Portmanteau'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.