(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ withering
C1

withering

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gay gắt làm cho tàn úa khô héo héo hon làm mất tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Withering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có ý định làm ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc ngu ngốc; mang tính chỉ trích và làm mất tinh thần.

Definition (English Meaning)

Intended to make someone feel ashamed or stupid.

Ví dụ Thực tế với 'Withering'

  • "She gave him a withering look."

    "Cô ấy liếc nhìn anh ta bằng ánh mắt sắc lạnh."

  • "His withering criticism silenced the room."

    "Lời chỉ trích gay gắt của anh ấy khiến cả căn phòng im lặng."

  • "The crops were withering in the drought."

    "Cây trồng đang héo úa trong hạn hán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Withering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: wither
  • Adjective: withering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

encouraging(khuyến khích)
flourishing(phát triển mạnh mẽ)

Từ liên quan (Related Words)

desiccated(khô cằn)
dehydrated(mất nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Withering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả những lời nói, ánh nhìn, hoặc hành động mang tính công kích, mỉa mai, và có sức sát thương lớn về mặt tinh thần. Khác với 'critical' (mang tính phê bình) ở chỗ 'withering' thường mang sắc thái tiêu cực và làm tổn thương hơn. Khác với 'sarcastic' (mỉa mai) ở chỗ 'withering' có thể không cần đến yếu tố hài hước, mà tập trung vào việc làm suy yếu tinh thần đối phương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Withering'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To deliver a withering look is her signature move.
Trao một cái nhìn thiêu đốt là chiêu bài đặc trưng của cô ấy.
Phủ định
It's important not to let withering criticism discourage you from pursuing your goals.
Điều quan trọng là không để những lời chỉ trích gay gắt làm bạn nản lòng theo đuổi mục tiêu của mình.
Nghi vấn
Why would anyone want to wither away their potential by not trying?
Tại sao ai đó lại muốn lãng phí tiềm năng của mình bằng cách không cố gắng?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The criticism has had a withering effect on his confidence.
Lời chỉ trích đã có tác động tàn úa đến sự tự tin của anh ấy.
Phủ định
She has not withered under the pressure; in fact, she's thrived.
Cô ấy đã không tàn lụi dưới áp lực; thực tế, cô ấy đã phát triển mạnh.
Nghi vấn
Has the scandal withered his political career?
Vụ bê bối có làm tàn lụi sự nghiệp chính trị của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)