withering
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Withering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có ý định làm ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc ngu ngốc; mang tính chỉ trích và làm mất tinh thần.
Definition (English Meaning)
Intended to make someone feel ashamed or stupid.
Ví dụ Thực tế với 'Withering'
-
"She gave him a withering look."
"Cô ấy liếc nhìn anh ta bằng ánh mắt sắc lạnh."
-
"His withering criticism silenced the room."
"Lời chỉ trích gay gắt của anh ấy khiến cả căn phòng im lặng."
-
"The crops were withering in the drought."
"Cây trồng đang héo úa trong hạn hán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Withering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: wither
- Adjective: withering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Withering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả những lời nói, ánh nhìn, hoặc hành động mang tính công kích, mỉa mai, và có sức sát thương lớn về mặt tinh thần. Khác với 'critical' (mang tính phê bình) ở chỗ 'withering' thường mang sắc thái tiêu cực và làm tổn thương hơn. Khác với 'sarcastic' (mỉa mai) ở chỗ 'withering' có thể không cần đến yếu tố hài hước, mà tập trung vào việc làm suy yếu tinh thần đối phương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Withering'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To deliver a withering look is her signature move.
|
Trao một cái nhìn thiêu đốt là chiêu bài đặc trưng của cô ấy. |
| Phủ định |
It's important not to let withering criticism discourage you from pursuing your goals.
|
Điều quan trọng là không để những lời chỉ trích gay gắt làm bạn nản lòng theo đuổi mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
Why would anyone want to wither away their potential by not trying?
|
Tại sao ai đó lại muốn lãng phí tiềm năng của mình bằng cách không cố gắng? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The criticism has had a withering effect on his confidence.
|
Lời chỉ trích đã có tác động tàn úa đến sự tự tin của anh ấy. |
| Phủ định |
She has not withered under the pressure; in fact, she's thrived.
|
Cô ấy đã không tàn lụi dưới áp lực; thực tế, cô ấy đã phát triển mạnh. |
| Nghi vấn |
Has the scandal withered his political career?
|
Vụ bê bối có làm tàn lụi sự nghiệp chính trị của anh ấy không? |