blinking
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chớp mắt nhanh một hoặc nhiều lần.
Ví dụ Thực tế với 'Blinking'
-
"She was blinking in the bright sunlight."
"Cô ấy đang chớp mắt dưới ánh nắng chói chang."
-
"The light was blinking on and off."
"Ánh sáng nhấp nháy liên tục."
-
"He gave a quick blinking glance."
"Anh ta liếc nhanh một cái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blinking
- Verb: blink
- Adjective: blinking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'blink' thường được dùng để chỉ hành động chớp mắt tự nhiên hoặc có chủ ý. Nó có thể thể hiện sự ngạc nhiên, bối rối, hoặc chỉ đơn giản là một phản xạ sinh lý. 'Blinking' là dạng V-ing (hiện tại phân từ) của 'blink', thường dùng trong các thì tiếp diễn hoặc làm tính từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blinking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.