(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blinking
B1

blinking

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

chớp mắt nhấp nháy tệ hại (khi dùng như một tính từ mang tính cường điệu hóa nhẹ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chớp mắt nhanh một hoặc nhiều lần.

Definition (English Meaning)

Shut and open the eyes quickly once or several times.

Ví dụ Thực tế với 'Blinking'

  • "She was blinking in the bright sunlight."

    "Cô ấy đang chớp mắt dưới ánh nắng chói chang."

  • "The light was blinking on and off."

    "Ánh sáng nhấp nháy liên tục."

  • "He gave a quick blinking glance."

    "Anh ta liếc nhanh một cái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blinking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blinking
  • Verb: blink
  • Adjective: blinking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

winking(nháy mắt)
nictitating(chớp mắt (thuật ngữ chuyên môn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Blinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'blink' thường được dùng để chỉ hành động chớp mắt tự nhiên hoặc có chủ ý. Nó có thể thể hiện sự ngạc nhiên, bối rối, hoặc chỉ đơn giản là một phản xạ sinh lý. 'Blinking' là dạng V-ing (hiện tại phân từ) của 'blink', thường dùng trong các thì tiếp diễn hoặc làm tính từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blinking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)