blood money
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blood money'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiền bạc có được do giết người, gây đổ máu; tiền bẩn có được từ việc làm tổn hại đến tính mạng của người khác.
Definition (English Meaning)
Money paid for or stained with the blood of a murdered person; money obtained at the cost of another's life.
Ví dụ Thực tế với 'Blood money'
-
"He refused to accept the blood money offered to him by the corrupt officials."
"Anh ta từ chối nhận số tiền bẩn do các quan chức tham nhũng đưa cho."
-
"The villagers accused the mining company of paying blood money to silence the families of the victims."
"Dân làng cáo buộc công ty khai thác mỏ đã trả tiền bẩn để bịt miệng gia đình các nạn nhân."
-
"He couldn't live with the guilt of spending blood money."
"Anh ta không thể sống với mặc cảm tội lỗi khi tiêu tiền có được từ việc đổ máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blood money'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blood money
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blood money'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự vô đạo đức, tàn nhẫn và sự hối hận (hoặc thiếu hối hận) khi có được tiền bạc bằng con đường bất chính, đặc biệt là gây ra cái chết. Khác với 'compensation' (bồi thường) trong đó có sự thừa nhận trách nhiệm và đền bù thiệt hại một cách chính thức, 'blood money' nhấn mạnh vào sự bất công và tội lỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'for' để chỉ việc trả tiền 'cho' cái gì (ví dụ: blood money for information).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blood money'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.