(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blood money
C1

blood money

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiền bẩn tiền xương máu tiền có được do giết người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blood money'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiền bạc có được do giết người, gây đổ máu; tiền bẩn có được từ việc làm tổn hại đến tính mạng của người khác.

Definition (English Meaning)

Money paid for or stained with the blood of a murdered person; money obtained at the cost of another's life.

Ví dụ Thực tế với 'Blood money'

  • "He refused to accept the blood money offered to him by the corrupt officials."

    "Anh ta từ chối nhận số tiền bẩn do các quan chức tham nhũng đưa cho."

  • "The villagers accused the mining company of paying blood money to silence the families of the victims."

    "Dân làng cáo buộc công ty khai thác mỏ đã trả tiền bẩn để bịt miệng gia đình các nạn nhân."

  • "He couldn't live with the guilt of spending blood money."

    "Anh ta không thể sống với mặc cảm tội lỗi khi tiêu tiền có được từ việc đổ máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blood money'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blood money
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

honest earnings(tiền kiếm được một cách chân chính)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Blood money'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự vô đạo đức, tàn nhẫn và sự hối hận (hoặc thiếu hối hận) khi có được tiền bạc bằng con đường bất chính, đặc biệt là gây ra cái chết. Khác với 'compensation' (bồi thường) trong đó có sự thừa nhận trách nhiệm và đền bù thiệt hại một cách chính thức, 'blood money' nhấn mạnh vào sự bất công và tội lỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Sử dụng 'for' để chỉ việc trả tiền 'cho' cái gì (ví dụ: blood money for information).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blood money'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)