(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ murder
B2

murder

noun

Nghĩa tiếng Việt

giết người vụ giết người ám sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Murder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động giết người trái pháp luật có sự tính toán trước.

Definition (English Meaning)

The unlawful premeditated killing of one human being by another.

Ví dụ Thực tế với 'Murder'

  • "The police are investigating the murder of the young woman."

    "Cảnh sát đang điều tra vụ giết người của người phụ nữ trẻ."

  • "The trial focused on proving his intent to murder."

    "Phiên tòa tập trung vào việc chứng minh ý định giết người của anh ta."

  • "She vehemently denied murdering her neighbor."

    "Cô ta kịch liệt phủ nhận việc giết người hàng xóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Murder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: murder
  • Verb: murder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

birth(sự sinh)
save(cứu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Murder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'murder' nhấn mạnh tính chất giết người có chủ ý, có kế hoạch và trái pháp luật. Nó khác với 'manslaughter' (ngộ sát) ở chỗ 'manslaughter' không có yếu tố chủ ý hoặc tính toán trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với giới từ 'of', 'murder of' thường được dùng để chỉ nạn nhân của vụ giết người: 'the murder of John Doe'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Murder'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He committed murder.
Anh ta đã gây ra vụ giết người.
Phủ định
She didn't murder anyone.
Cô ấy đã không giết ai cả.
Nghi vấn
Did he murder his wife?
Anh ta có giết vợ mình không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the police had arrived earlier, the murder would not happen.
Nếu cảnh sát đến sớm hơn, vụ giết người đã không xảy ra.
Phủ định
If he weren't so greedy, he wouldn't have murdered his business partner.
Nếu anh ta không quá tham lam, anh ta đã không giết đối tác kinh doanh của mình.
Nghi vấn
If she had known the truth, would she murder someone?
Nếu cô ấy biết sự thật, liệu cô ấy có giết ai đó không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone plans to murder another person, they often spend time thinking about the details.
Nếu ai đó lên kế hoạch giết người, họ thường dành thời gian suy nghĩ về các chi tiết.
Phủ định
If the police investigate a death and find no evidence of foul play, they don't usually suspect murder.
Nếu cảnh sát điều tra một cái chết và không tìm thấy bằng chứng về hành vi phạm pháp, họ thường không nghi ngờ giết người.
Nghi vấn
If a person disappears mysteriously, do the police investigate it as a possible murder?
Nếu một người biến mất một cách bí ẩn, cảnh sát có điều tra vụ việc đó như một vụ giết người có thể xảy ra không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective will murder the truth to protect his reputation.
Thám tử sẽ bóp méo sự thật để bảo vệ danh tiếng của mình.
Phủ định
She is not going to murder him, even though she is angry.
Cô ấy sẽ không giết anh ta, mặc dù cô ấy đang tức giận.
Nghi vấn
Are they going to commit a murder?
Họ có định thực hiện một vụ giết người không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)