(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blooming
B2

blooming

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nở rộ phát triển mạnh mẽ chết tiệt (tiếng lóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blooming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang nở hoa; đang phát triển mạnh mẽ hoặc thịnh vượng.

Definition (English Meaning)

Producing flowers; flourishing or thriving.

Ví dụ Thực tế với 'Blooming'

  • "The garden is blooming with roses."

    "Khu vườn đang nở rộ hoa hồng."

  • "Her career is blooming."

    "Sự nghiệp của cô ấy đang nở rộ."

  • "What a blooming nuisance!"

    "Thật là một điều phiền toái chết tiệt!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blooming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: bloom
  • Adjective: blooming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

blossom(hoa)
flower(hoa)
garden(vườn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Ngôn ngữ thông tục

Ghi chú Cách dùng 'Blooming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng với nghĩa đen, 'blooming' thường mô tả cây cối hoặc hoa đang nở rộ. Với nghĩa bóng, nó có thể mô tả một người hoặc một tình huống đang phát triển tốt, khỏe mạnh và thành công. So sánh với 'flourishing' (phát triển mạnh) và 'thriving' (thịnh vượng), 'blooming' thường mang sắc thái tươi mới và tràn đầy sức sống hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blooming'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To see the garden blooming in spring is a wonderful sight.
Ngắm nhìn khu vườn nở rộ vào mùa xuân là một cảnh tượng tuyệt vời.
Phủ định
He chose not to bloom where he was planted, so he moved to a new city.
Anh ấy đã chọn không nở rộ ở nơi anh ấy được trồng, vì vậy anh ấy đã chuyển đến một thành phố mới.
Nghi vấn
Why does the rose bush seem not to bloom this year?
Tại sao bụi hoa hồng có vẻ như không nở hoa năm nay?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The blooming flowers are attracting many bees.
Những bông hoa đang nở thu hút rất nhiều ong.
Phủ định
The desert is not blooming this year due to the lack of rain.
Sa mạc không nở hoa năm nay vì thiếu mưa.
Nghi vấn
Is the cherry tree blooming in your garden yet?
Cây anh đào trong vườn của bạn đã nở hoa chưa?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flowers in the garden are going to bloom next week.
Những bông hoa trong vườn sẽ nở vào tuần tới.
Phủ định
The rose bush is not going to bloom this year because of the drought.
Bụi hoa hồng sẽ không nở hoa năm nay vì hạn hán.
Nghi vấn
Is the cherry tree going to bloom early this spring?
Cây hoa anh đào có nở sớm vào mùa xuân này không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cherry blossoms were blooming beautifully in the park yesterday.
Hoa anh đào nở rộ tuyệt đẹp trong công viên ngày hôm qua.
Phủ định
The roses weren't blooming in the garden last summer because of the drought.
Hoa hồng đã không nở trong vườn vào mùa hè năm ngoái vì hạn hán.
Nghi vấn
Were the tulips blooming when you visited the botanical garden?
Hoa tulip có đang nở khi bạn đến thăm vườn bách thảo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)