(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dying
B2

dying

Động từ (hiện tại phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đang chết hấp hối sắp chết tàn lụi tàn úa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'die'. Đang trong quá trình ngừng sống; sắp chết.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'die'. Being in the process of ceasing to live; approaching death.

Ví dụ Thực tế với 'Dying'

  • "He is dying of a rare disease."

    "Anh ấy đang chết vì một căn bệnh hiếm gặp."

  • "The flowers are dying from lack of water."

    "Những bông hoa đang tàn úa vì thiếu nước."

  • "She spent her last days caring for her dying mother."

    "Cô ấy đã dành những ngày cuối đời để chăm sóc người mẹ đang hấp hối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: die
  • Adjective: dying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ trạng thái đang diễn ra của sự chết, thường mang tính chất cấp tính hoặc gần kề. Khác với 'dead' (đã chết), 'dying' nhấn mạnh quá trình và thường đi kèm với cảm xúc hoặc sự thương xót.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'dying of': chỉ nguyên nhân bên trong hoặc bệnh tật gây ra cái chết. Ví dụ: dying of cancer. 'dying from': chỉ nguyên nhân bên ngoài hoặc tai nạn. Ví dụ: dying from a gunshot wound.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dying'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were dying, I would donate all my money to charity.
Nếu tôi sắp chết, tôi sẽ quyên góp tất cả tiền của mình cho tổ chức từ thiện.
Phủ định
If she didn't die, she wouldn't leave us so soon.
Nếu cô ấy không chết, cô ấy sẽ không rời bỏ chúng ta sớm như vậy.
Nghi vấn
Would he die if he didn't get medical attention?
Liệu anh ấy có chết nếu không được chăm sóc y tế không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dying man whispered his last words.
Người đàn ông hấp hối thì thầm những lời cuối cùng.
Phủ định
The dying embers were not providing much warmth.
Những tàn than sắp tàn không cung cấp được nhiều hơi ấm.
Nghi vấn
What dying wish did he express before passing away?
Điều ước cuối cùng nào mà anh ấy đã bày tỏ trước khi qua đời?
(Vị trí vocab_tab4_inline)