fading
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fading'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dần dần biến mất hoặc trở nên yếu hơn.
Definition (English Meaning)
Gradually disappearing or becoming weaker.
Ví dụ Thực tế với 'Fading'
-
"The fading light made it difficult to see."
"Ánh sáng mờ dần khiến việc nhìn trở nên khó khăn."
-
"The sun was fading below the horizon."
"Mặt trời đang lặn dần xuống đường chân trời."
-
"She watched his image fading into the distance."
"Cô nhìn hình ảnh anh ấy mờ dần vào khoảng cách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fading'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fade
- Adjective: fading
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fading'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'fading' thường được sử dụng để mô tả những thứ đang mất dần đi, chẳng hạn như màu sắc, âm thanh, trí nhớ, hoặc sức mạnh. Nó nhấn mạnh quá trình suy giảm dần dần, trái ngược với sự biến mất đột ngột. So sánh với 'disappearing' (biến mất) thì 'fading' mang sắc thái chậm rãi, từ từ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'from', 'fading from' diễn tả sự suy yếu hoặc biến mất khỏi một vị trí, ký ức, hoặc trạng thái cụ thể. Ví dụ: 'The memory is fading from my mind' (Ký ức đang phai dần khỏi tâm trí tôi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fading'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sun had been less strong, the colors in the photograph wouldn't have been fading so quickly.
|
Nếu mặt trời không mạnh đến vậy, màu sắc trong bức ảnh đã không phai màu nhanh như vậy. |
| Phủ định |
If the artist had not used fading inks, the painting would not have lost its vibrancy.
|
Nếu họa sĩ không sử dụng mực in dễ phai màu, bức tranh đã không mất đi sự sống động của nó. |
| Nghi vấn |
Would the memories have started fading if we hadn't looked at those old photos?
|
Ký ức có bắt đầu phai nhạt nếu chúng ta không xem những bức ảnh cũ đó không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new gallery opens, the artist will have been fading the edges of his paintings for weeks to create a softer look.
|
Đến lúc phòng trưng bày mới mở cửa, nghệ sĩ sẽ đã làm mờ các cạnh của bức tranh trong nhiều tuần để tạo vẻ mềm mại hơn. |
| Phủ định |
She won't have been fading the photograph; she prefers to keep the original colors vibrant and clear.
|
Cô ấy sẽ không làm mờ bức ảnh; cô ấy thích giữ màu sắc gốc sống động và rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Will the colors have been fading on the old banner due to the constant sunlight exposure?
|
Liệu màu sắc có bị phai trên biểu ngữ cũ do tiếp xúc với ánh sáng mặt trời liên tục không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to paint the walls with fading colors, but now she prefers bolder shades.
|
Cô ấy từng sơn tường bằng những màu nhạt dần, nhưng giờ cô ấy thích những tông màu đậm hơn. |
| Phủ định |
He didn't use to worry about his fading eyesight, but now it's a real concern.
|
Anh ấy đã không từng lo lắng về thị lực ngày càng kém của mình, nhưng bây giờ đó là một mối lo ngại thực sự. |
| Nghi vấn |
Did the old photographs use to show a clearer picture before the colors started fading?
|
Những bức ảnh cũ có từng hiển thị hình ảnh rõ ràng hơn trước khi màu sắc bắt đầu phai không? |