blue-collar worker
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blue-collar worker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người lao động thuộc tầng lớp công nhân làm các công việc chân tay.
Definition (English Meaning)
A working-class person who performs manual labor.
Ví dụ Thực tế với 'Blue-collar worker'
-
"He worked as a blue-collar worker in a factory for 20 years."
"Anh ấy làm công nhân chân tay trong một nhà máy trong 20 năm."
-
"The blue-collar workforce is essential to the economy."
"Lực lượng lao động chân tay rất quan trọng đối với nền kinh tế."
-
"Many blue-collar workers are union members."
"Nhiều công nhân lao động chân tay là thành viên công đoàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blue-collar worker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blue-collar worker
- Adjective: blue-collar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blue-collar worker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'blue-collar' xuất phát từ trang phục lao động phổ biến của những công nhân này, thường là áo sơ mi màu xanh lam hoặc màu tối, để che giấu bụi bẩn và dầu mỡ. Nó trái ngược với 'white-collar worker' (dân văn phòng) những người thường mặc áo sơ mi trắng và làm việc trong môi trường văn phòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Often used to describe someone *as* a blue-collar worker, indicating their profession or social status.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blue-collar worker'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should become a blue-collar worker to earn more money.
|
Anh ấy nên trở thành một công nhân lao động chân tay để kiếm được nhiều tiền hơn. |
| Phủ định |
They must not discriminate against blue-collar workers.
|
Họ không được phân biệt đối xử với công nhân lao động chân tay. |
| Nghi vấn |
Can a blue-collar job be fulfilling?
|
Một công việc lao động chân tay có thể mang lại sự thỏa mãn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a blue-collar worker doesn't wear safety gear, they risk injury.
|
Nếu một công nhân lao động chân tay không mặc đồ bảo hộ, họ có nguy cơ bị thương. |
| Phủ định |
When blue-collar jobs require specialized skills, the company doesn't always find suitable candidates easily.
|
Khi các công việc lao động chân tay đòi hỏi kỹ năng chuyên môn, công ty không phải lúc nào cũng dễ dàng tìm được ứng viên phù hợp. |
| Nghi vấn |
If a blue-collar worker is injured on the job, does the company provide compensation?
|
Nếu một công nhân lao động chân tay bị thương trong công việc, công ty có cung cấp bồi thường không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many blue-collar workers contribute significantly to the construction industry.
|
Nhiều công nhân lao động chân tay đóng góp đáng kể cho ngành xây dựng. |
| Phủ định |
Why isn't he a blue-collar worker anymore?
|
Tại sao anh ấy không còn là một công nhân lao động chân tay nữa? |
| Nghi vấn |
What kind of skills do blue-collar jobs typically require?
|
Những loại kỹ năng nào mà công việc lao động chân tay thường yêu cầu? |