(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tradesman
B2

tradesman

noun

Nghĩa tiếng Việt

thợ thủ công người làm nghề người buôn bán nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tradesman'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người làm nghề thủ công lành nghề; thợ thủ công; người buôn bán nhỏ.

Definition (English Meaning)

A person who works at a skilled trade; a craftsman.

Ví dụ Thực tế với 'Tradesman'

  • "The tradesman arrived to fix the plumbing issue."

    "Người thợ sửa ống nước đã đến để khắc phục sự cố hệ thống ống nước."

  • "He was a skilled tradesman, known for his carpentry work."

    "Anh ấy là một người thợ lành nghề, nổi tiếng với công việc mộc của mình."

  • "The town relied on its tradesmen for essential services."

    "Thị trấn dựa vào những người thợ để cung cấp các dịch vụ thiết yếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tradesman'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tradesman
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

carpenter(thợ mộc)
plumber(thợ sửa ống nước)
electrician(thợ điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại Lao động

Ghi chú Cách dùng 'Tradesman'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tradesman' thường được dùng để chỉ những người làm các công việc đòi hỏi kỹ năng tay nghề, ví dụ như thợ mộc, thợ điện, thợ sửa ống nước, thợ xây. Nó mang sắc thái truyền thống và có thể liên tưởng đến các nghề thủ công lâu đời. So với 'craftsman', 'tradesman' có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những người buôn bán nhỏ liên quan đến các mặt hàng thủ công hoặc sản phẩm chuyên biệt. Cần phân biệt với 'tradesperson' là một thuật ngữ trung lập về giới tính, được sử dụng phổ biến hơn trong thời đại hiện nay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tradesman'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)