gold-collar worker
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gold-collar worker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người lao động có tay nghề cao, chẳng hạn như nhà khoa học hoặc kỹ sư, có kiến thức và chuyên môn được đánh giá cao và thường nhận được mức lương cao.
Definition (English Meaning)
A highly skilled worker, such as a scientist or engineer, whose knowledge and expertise are highly valued and who typically commands a high salary.
Ví dụ Thực tế với 'Gold-collar worker'
-
"The company relies on its gold-collar workers to develop innovative products."
"Công ty dựa vào những người lao động có trình độ cao để phát triển các sản phẩm sáng tạo."
-
"Attracting and retaining gold-collar workers is a key challenge for many organizations."
"Thu hút và giữ chân những người lao động có trình độ cao là một thách thức lớn đối với nhiều tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gold-collar worker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gold-collar worker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gold-collar worker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'gold-collar worker' ám chỉ những người lao động trí thức có trình độ chuyên môn cao, đóng vai trò quan trọng trong các tổ chức và thường được hưởng đãi ngộ đặc biệt. Nó thường được dùng để phân biệt với 'blue-collar worker' (công nhân lao động chân tay) và 'white-collar worker' (nhân viên văn phòng). Sự khác biệt nằm ở mức độ chuyên môn, khả năng sáng tạo và tầm ảnh hưởng đến sự phát triển của tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gold-collar worker'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to become a gold-collar worker after graduating from university.
|
Cô ấy sẽ trở thành một người lao động cổ vàng sau khi tốt nghiệp đại học. |
| Phủ định |
They are not going to hire him as a gold-collar worker because of his lack of experience.
|
Họ sẽ không thuê anh ta làm một người lao động cổ vàng vì anh ta thiếu kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
Are you going to train to be a gold-collar worker in the tech industry?
|
Bạn có định đào tạo để trở thành một người lao động cổ vàng trong ngành công nghệ không? |