pink-collar worker
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pink-collar worker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người làm việc trong một công việc theo truyền thống hoặc lịch sử được coi là công việc của phụ nữ.
Definition (English Meaning)
A person working in a job traditionally or historically considered to be women's work.
Ví dụ Thực tế với 'Pink-collar worker'
-
"Many nurses and teachers are considered pink-collar workers."
"Nhiều y tá và giáo viên được coi là những người lao động cổ áo hồng."
-
"The rise of the service economy has led to an increase in the number of pink-collar workers."
"Sự trỗi dậy của nền kinh tế dịch vụ đã dẫn đến sự gia tăng số lượng người lao động cổ áo hồng."
-
"She started her career as a secretary, a typical pink-collar job."
"Cô ấy bắt đầu sự nghiệp của mình với vai trò là một thư ký, một công việc cổ áo hồng điển hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pink-collar worker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pink-collar worker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pink-collar worker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'pink-collar worker' được sử dụng để chỉ những người làm trong các ngành nghề thường do phụ nữ đảm nhận, thường là các công việc dịch vụ, chăm sóc, hoặc hành chính. Ý nghĩa của thuật ngữ này liên quan đến việc phân biệt giới tính trong thị trường lao động. Nó nhấn mạnh sự khác biệt so với 'blue-collar worker' (công nhân lao động chân tay) và 'white-collar worker' (nhân viên văn phòng). Các công việc 'pink-collar' thường có mức lương thấp hơn và ít cơ hội thăng tiến hơn so với các công việc khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pink-collar worker'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be working as a pink-collar worker at the local hospital next year.
|
Cô ấy sẽ làm việc như một nhân viên cổ áo hồng tại bệnh viện địa phương vào năm tới. |
| Phủ định |
He won't be considering a career as a pink-collar worker in the future.
|
Anh ấy sẽ không cân nhắc sự nghiệp như một nhân viên cổ áo hồng trong tương lai. |
| Nghi vấn |
Will they be training pink-collar workers for the new department next quarter?
|
Liệu họ có đang đào tạo nhân viên cổ áo hồng cho bộ phận mới vào quý tới không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has worked as a pink-collar worker for over ten years.
|
Cô ấy đã làm công việc lao động cổ hồng hơn mười năm. |
| Phủ định |
They haven't considered hiring pink-collar workers for that position before.
|
Họ chưa từng cân nhắc việc thuê lao động cổ hồng cho vị trí đó trước đây. |
| Nghi vấn |
Has he ever been a pink-collar worker in his career?
|
Anh ấy đã từng là một lao động cổ hồng trong sự nghiệp của mình chưa? |