(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blurred
B2

blurred

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mờ nhòe không rõ ràng mờ nhạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blurred'

Giải nghĩa Tiếng Việt

mờ, không rõ nét, không rõ ràng về hình dạng hoặc đường nét.

Definition (English Meaning)

unclear in outline or form; indistinct.

Ví dụ Thực tế với 'Blurred'

  • "The edges of the photograph were blurred."

    "Các cạnh của bức ảnh bị mờ."

  • "The line between work and play has become blurred."

    "Ranh giới giữa công việc và giải trí đã trở nên mờ nhạt."

  • "Memories of that day are blurred."

    "Những ký ức về ngày hôm đó đã mờ nhạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blurred'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

focus(tiêu điểm)
vision(tầm nhìn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nhiếp ảnh Thị giác

Ghi chú Cách dùng 'Blurred'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'blurred' thường được sử dụng để mô tả những thứ mà chúng ta không thể nhìn rõ, nghe rõ hoặc hiểu rõ. Nó có thể ám chỉ sự thiếu tập trung, không rõ ràng do tốc độ, khoảng cách, hoặc do một yếu tố khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

blurred by: mờ đi bởi (ví dụ: blurred by speed - mờ đi bởi tốc độ). blurred with: mờ đi với (ví dụ: blurred with tears - mờ đi vì nước mắt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blurred'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)