boarding school
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boarding school'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trường nội trú, trường học mà học sinh sống và học tập trong suốt học kỳ.
Ví dụ Thực tế với 'Boarding school'
-
"She was sent to a boarding school at the age of 11."
"Cô ấy được gửi đến một trường nội trú năm 11 tuổi."
-
"Boarding school can be a good option for students who live far from school."
"Trường nội trú có thể là một lựa chọn tốt cho những học sinh sống xa trường."
-
"The boarding school has a long history of academic excellence."
"Trường nội trú có một lịch sử lâu đời về thành tích học tập xuất sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boarding school'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: boarding school
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boarding school'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trường nội trú thường cung cấp chỗ ở (ký túc xá), bữa ăn và các hoạt động ngoại khóa cho học sinh. Khác với 'day school' (trường bán trú), nơi học sinh chỉ đến học trong ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boarding school'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.