preparatory school
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preparatory school'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trường trung học tư thục, đặc biệt ở Mỹ và Anh, chuẩn bị cho học sinh vào cao đẳng hoặc đại học.
Definition (English Meaning)
A private secondary school, especially in the US and UK, that prepares students for college or university.
Ví dụ Thực tế với 'Preparatory school'
-
"He attended a prestigious preparatory school before going to Harvard."
"Anh ấy đã học một trường dự bị đại học danh tiếng trước khi vào Harvard."
-
"Many preparatory schools offer scholarships to talented students."
"Nhiều trường dự bị đại học cung cấp học bổng cho những học sinh tài năng."
-
"The preparatory school curriculum is designed to challenge students academically."
"Chương trình giảng dạy của trường dự bị được thiết kế để thử thách học sinh về mặt học thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preparatory school'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: preparatory school (danh từ ghép)
- Adjective: preparatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preparatory school'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được gọi tắt là 'prep school'. Nhấn mạnh vào việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho học sinh về mặt học thuật và kỹ năng để thành công ở bậc đại học. Các trường này thường có chất lượng giảng dạy cao, sĩ số lớp nhỏ và nhiều hoạt động ngoại khóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preparatory school'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.