(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dormitory
B1

dormitory

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ký túc xá nhà ở sinh viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dormitory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phòng hoặc tòa nhà cung cấp chỗ ngủ và chỗ ở cho số lượng lớn người, đặc biệt là trong một trường cao đẳng hoặc đại học.

Definition (English Meaning)

A room or building providing sleeping and residential quarters for large numbers of people, especially in a college or university.

Ví dụ Thực tế với 'Dormitory'

  • "She lives in a dormitory during the school year."

    "Cô ấy sống trong ký túc xá trong suốt năm học."

  • "The dormitory rooms are small but functional."

    "Các phòng trong ký túc xá nhỏ nhưng đầy đủ chức năng."

  • "Living in a dormitory is a great way to meet new people."

    "Sống trong ký túc xá là một cách tuyệt vời để gặp gỡ những người mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dormitory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

apartment(căn hộ)
house(nhà riêng)

Từ liên quan (Related Words)

campus(khuôn viên trường học)
roommate(bạn cùng phòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Dormitory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dormitory' thường được rút ngắn thành 'dorm' trong văn nói thông thường. Nó mang ý nghĩa về một không gian sống tập thể, thường gắn liền với sinh viên hoặc những người sống xa nhà trong một khoảng thời gian nhất định. Khác với 'apartment' (căn hộ) mang tính riêng tư và độc lập hơn, 'dormitory' nhấn mạnh vào sự cộng đồng và chia sẻ không gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in' được dùng khi đề cập đến việc sống bên trong ký túc xá (ví dụ: 'He lives in a dormitory'). 'at' có thể dùng khi nói về địa điểm cụ thể (ví dụ: 'The meeting is at the dormitory').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dormitory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)