(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ day school
B1

day school

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trường bán trú trường học ban ngày
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Day school'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trường học mà học sinh đến học vào ban ngày nhưng trở về nhà vào buổi tối.

Definition (English Meaning)

A school that students attend during the day but return home in the evening.

Ví dụ Thực tế với 'Day school'

  • "She attends a prestigious day school in the city."

    "Cô ấy học tại một trường bán trú danh tiếng trong thành phố."

  • "Many parents prefer to send their children to a day school because they want to be involved in their daily lives."

    "Nhiều phụ huynh thích gửi con đến trường bán trú vì họ muốn tham gia vào cuộc sống hàng ngày của con mình."

  • "The day school offers a variety of extracurricular activities, including sports and music."

    "Trường bán trú cung cấp nhiều hoạt động ngoại khóa đa dạng, bao gồm thể thao và âm nhạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Day school'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: day school
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

private school(trường tư thục)
public school(trường công lập)
elementary school(trường tiểu học)
high school(trường trung học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Day school'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Day school" nhấn mạnh việc học sinh không ở lại trường qua đêm, khác với các trường nội trú (boarding school). Nó thường đề cập đến các trường tư thục hoặc trường tôn giáo, mặc dù nó cũng có thể đề cập đến các trường công lập hoạt động theo mô hình này. Ý nghĩa của "day school" là đối lập với "boarding school".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Day school'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)