(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ term
B1

term

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuật ngữ kỳ hạn điều khoản giai đoạn thời kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Term'

Giải nghĩa Tiếng Việt

từ, thuật ngữ; kỳ hạn, thời hạn; điều khoản

Definition (English Meaning)

a word or phrase used to describe a thing or to express a concept, especially in a particular kind of language or branch of study

Ví dụ Thực tế với 'Term'

  • "In legal terms, this contract is binding."

    "Xét về mặt pháp lý, hợp đồng này có tính ràng buộc."

  • "The term 'artificial intelligence' is widely used."

    "Thuật ngữ 'trí tuệ nhân tạo' được sử dụng rộng rãi."

  • "The summer term ends in July."

    "Học kỳ hè kết thúc vào tháng Bảy."

  • "What are the payment terms?"

    "Điều khoản thanh toán là gì?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Term'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Term'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'term' có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ một từ hoặc cụm từ chuyên môn, một khoảng thời gian cụ thể, hoặc một điều kiện trong hợp đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in terms of: xét về mặt, về phương diện; term of (a contract/agreement): điều khoản của (hợp đồng/thỏa thuận)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Term'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)