(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ boggy
B2

boggy

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

lầy lội ẩm ướt và lầy lội nhão nhoét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boggy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(Đất) ẩm ướt và lầy lội

Definition (English Meaning)

(of ground) wet and muddy

Ví dụ Thực tế với 'Boggy'

  • "The path was boggy after the heavy rain."

    "Con đường trở nên lầy lội sau trận mưa lớn."

  • "The boggy ground made it difficult to walk."

    "Mặt đất lầy lội khiến việc đi lại trở nên khó khăn."

  • "The tractor got stuck in the boggy field."

    "Chiếc máy kéo bị mắc kẹt trong cánh đồng lầy lội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Boggy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: boggy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

marshy(đầm lầy)
swampy(lầy lội như đầm lầy)
muddy(bùn lầy)
waterlogged(ngập nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

dry(khô ráo)
arid(khô cằn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Boggy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'boggy' mô tả một vùng đất bị ngập nước, mềm và lầy lội, thường khó đi lại. Nó nhấn mạnh đặc tính ẩm ướt và nhão nhoét của đất. So với 'muddy' (bùn lầy), 'boggy' thường ám chỉ một tình trạng tồi tệ hơn, với nhiều nước hơn và khả năng lún sâu cao hơn. Nó cũng có thể ngụ ý sự nguy hiểm, vì người hoặc vật có thể bị mắc kẹt trong vùng đất đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'boggy with' thường được dùng để chỉ cái gì làm cho đất trở nên lầy lội. Ví dụ: 'The field was boggy with rainwater.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Boggy'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The path, which was boggy after the rain, made the hike difficult.
Con đường, nơi mà lầy lội sau cơn mưa, khiến cho chuyến đi bộ trở nên khó khăn.
Phủ định
The field, which wasn't boggy despite the recent rain, surprised the farmer.
Cánh đồng, nơi mà không lầy lội mặc dù có mưa gần đây, đã làm ngạc nhiên người nông dân.
Nghi vấn
Is this the area, which is notoriously boggy, where we should avoid walking?
Đây có phải là khu vực, nơi mà nổi tiếng là lầy lội, mà chúng ta nên tránh đi bộ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If it had not rained so heavily, the field wouldn't have been so boggy.
Nếu trời không mưa lớn như vậy, cánh đồng đã không bị lầy lội đến thế.
Phủ định
If we hadn't checked the weather forecast, we wouldn't have known the path would have been boggy after the storm.
Nếu chúng tôi không kiểm tra dự báo thời tiết, chúng tôi đã không biết con đường sẽ lầy lội sau cơn bão.
Nghi vấn
Would the rescue team have been able to reach the stranded hikers if the terrain hadn't been so boggy?
Đội cứu hộ có thể tiếp cận những người leo núi bị mắc kẹt nếu địa hình không quá lầy lội không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the field was boggy after the heavy rain.
Cô ấy nói rằng cánh đồng lầy lội sau trận mưa lớn.
Phủ định
He said that the path was not boggy despite the recent thaw.
Anh ấy nói rằng con đường không lầy lội mặc dù tuyết vừa tan.
Nghi vấn
She asked if the ground would be boggy after the storm.
Cô ấy hỏi liệu mặt đất có lầy lội sau cơn bão không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)