boggy
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boggy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(Đất) ẩm ướt và lầy lội
Definition (English Meaning)
(of ground) wet and muddy
Ví dụ Thực tế với 'Boggy'
-
"The path was boggy after the heavy rain."
"Con đường trở nên lầy lội sau trận mưa lớn."
-
"The boggy ground made it difficult to walk."
"Mặt đất lầy lội khiến việc đi lại trở nên khó khăn."
-
"The tractor got stuck in the boggy field."
"Chiếc máy kéo bị mắc kẹt trong cánh đồng lầy lội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boggy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: boggy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boggy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'boggy' mô tả một vùng đất bị ngập nước, mềm và lầy lội, thường khó đi lại. Nó nhấn mạnh đặc tính ẩm ướt và nhão nhoét của đất. So với 'muddy' (bùn lầy), 'boggy' thường ám chỉ một tình trạng tồi tệ hơn, với nhiều nước hơn và khả năng lún sâu cao hơn. Nó cũng có thể ngụ ý sự nguy hiểm, vì người hoặc vật có thể bị mắc kẹt trong vùng đất đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'boggy with' thường được dùng để chỉ cái gì làm cho đất trở nên lầy lội. Ví dụ: 'The field was boggy with rainwater.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boggy'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The path, which was boggy after the rain, made the hike difficult.
|
Con đường, nơi mà lầy lội sau cơn mưa, khiến cho chuyến đi bộ trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
The field, which wasn't boggy despite the recent rain, surprised the farmer.
|
Cánh đồng, nơi mà không lầy lội mặc dù có mưa gần đây, đã làm ngạc nhiên người nông dân. |
| Nghi vấn |
Is this the area, which is notoriously boggy, where we should avoid walking?
|
Đây có phải là khu vực, nơi mà nổi tiếng là lầy lội, mà chúng ta nên tránh đi bộ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If it had not rained so heavily, the field wouldn't have been so boggy.
|
Nếu trời không mưa lớn như vậy, cánh đồng đã không bị lầy lội đến thế. |
| Phủ định |
If we hadn't checked the weather forecast, we wouldn't have known the path would have been boggy after the storm.
|
Nếu chúng tôi không kiểm tra dự báo thời tiết, chúng tôi đã không biết con đường sẽ lầy lội sau cơn bão. |
| Nghi vấn |
Would the rescue team have been able to reach the stranded hikers if the terrain hadn't been so boggy?
|
Đội cứu hộ có thể tiếp cận những người leo núi bị mắc kẹt nếu địa hình không quá lầy lội không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the field was boggy after the heavy rain.
|
Cô ấy nói rằng cánh đồng lầy lội sau trận mưa lớn. |
| Phủ định |
He said that the path was not boggy despite the recent thaw.
|
Anh ấy nói rằng con đường không lầy lội mặc dù tuyết vừa tan. |
| Nghi vấn |
She asked if the ground would be boggy after the storm.
|
Cô ấy hỏi liệu mặt đất có lầy lội sau cơn bão không. |