boiling
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boiling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở hoặc gần điểm sôi.
Definition (English Meaning)
At or near the boiling point.
Ví dụ Thực tế với 'Boiling'
-
"The kettle is boiling."
"Ấm đun nước đang sôi."
-
"She was boiling with anger when she found out."
"Cô ấy sôi sục giận dữ khi phát hiện ra."
-
"Boiling water is necessary for cooking pasta."
"Nước sôi là cần thiết để nấu mì ống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boiling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: boil
- Adjective: boiling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boiling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi dùng để chỉ nhiệt độ, 'boiling' thường được dùng để miêu tả một cái gì đó rất nóng, gần với điểm sôi của nước (100°C hoặc 212°F). Ngoài nghĩa đen, nó còn mang nghĩa bóng chỉ sự tức giận tột độ hoặc tình trạng hỗn loạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’: Thường dùng để chỉ vật gì đó đang sôi trong chất lỏng. Ví dụ: 'The eggs are boiling in the water.' ‘With’: Thường dùng để diễn tả ai đó đang sôi sục (tức giận). Ví dụ: 'He was boiling with rage.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boiling'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the water is boiling confirms it's time to add the pasta.
|
Việc nước đang sôi xác nhận rằng đã đến lúc cho mì ống vào. |
| Phủ định |
Whether the soup is boiling or not doesn't affect its taste.
|
Việc súp có đang sôi hay không không ảnh hưởng đến hương vị của nó. |
| Nghi vấn |
Why the kettle is boiling so loudly is a mystery to me.
|
Tại sao ấm đun nước lại sôi to đến vậy là một điều bí ẩn đối với tôi. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The water, which was boiling rapidly, overflowed the pot.
|
Nước, cái mà đang sôi nhanh chóng, đã tràn ra khỏi nồi. |
| Phủ định |
The tea, which was not boiling when I added the milk, tasted weak.
|
Trà, cái mà không sôi khi tôi thêm sữa, có vị nhạt. |
| Nghi vấn |
Is this the kettle which is boiling now?
|
Đây có phải là ấm đun nước mà đang sôi không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I like to boil water for tea.
|
Tôi thích đun nước để pha trà. |
| Phủ định |
I prefer not to boil the eggs for too long.
|
Tôi thích không luộc trứng quá lâu. |
| Nghi vấn |
Why do you want to boil the potatoes before roasting them?
|
Tại sao bạn muốn luộc khoai tây trước khi nướng chúng? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boiling water is dangerous.
|
Nước đang sôi rất nguy hiểm. |
| Phủ định |
The kettle isn't boiling yet.
|
Ấm đun nước vẫn chưa sôi. |
| Nghi vấn |
Is the soup boiling on the stove?
|
Súp có đang sôi trên bếp không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, the soup will have been boiling for an hour.
|
Vào lúc khách đến, món súp sẽ đã sôi được một tiếng. |
| Phủ định |
He won't have been boiling the water long enough for the tea by the time she gets here.
|
Anh ấy sẽ không đun nước đủ lâu cho trà vào lúc cô ấy đến đây. |
| Nghi vấn |
Will they have been boiling the lobsters alive all morning?
|
Liệu họ đã luộc tôm hùm sống cả buổi sáng nay chưa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The water will boil soon.
|
Nước sẽ sớm sôi. |
| Phủ định |
She is not going to boil the eggs; she'll fry them instead.
|
Cô ấy sẽ không luộc trứng; thay vào đó cô ấy sẽ chiên chúng. |
| Nghi vấn |
Will the kettle boil before the guests arrive?
|
Ấm đun nước có sôi trước khi khách đến không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The kettle was boiling when I entered the kitchen.
|
Ấm đun nước đang sôi khi tôi bước vào bếp. |
| Phủ định |
The water wasn't boiling; it was just simmering.
|
Nước không sôi; nó chỉ đang sủi tăm. |
| Nghi vấn |
Was the soup boiling too vigorously, causing it to splash?
|
Có phải súp đang sôi quá mạnh, khiến nó bị bắn tung tóe không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The kettle has been boiling for five minutes.
|
Ấm đun nước đã sôi được năm phút rồi. |
| Phủ định |
The water hasn't been boiling long enough to make tea.
|
Nước chưa sôi đủ lâu để pha trà. |
| Nghi vấn |
Has the soup been boiling over?
|
Có phải súp đã bị sôi trào ra không? |