chilled
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chilled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được làm lạnh; lạnh một cách dễ chịu.
Definition (English Meaning)
Having been cooled; pleasantly cold.
Ví dụ Thực tế với 'Chilled'
-
"I prefer my water chilled, not ice-cold."
"Tôi thích nước của tôi được ướp lạnh, không phải là lạnh buốt."
-
"The wine is best served chilled."
"Rượu ngon nhất khi được ướp lạnh."
-
"We spent a chilled afternoon by the pool."
"Chúng tôi đã có một buổi chiều thư giãn bên hồ bơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chilled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: chill
- Adjective: chilled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chilled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'chilled' mang ý nghĩa đã được làm lạnh đến một nhiệt độ thấp, thường là để bảo quản hoặc để làm cho dễ chịu hơn. Nó khác với 'cold' (lạnh) ở chỗ 'chilled' ngụ ý một quá trình làm lạnh chủ động hoặc có mục đích, trong khi 'cold' chỉ đơn giản là biểu thị nhiệt độ thấp. Ví dụ: 'chilled beer' (bia ướp lạnh) ám chỉ bia đã được làm lạnh để uống ngon hơn, khác với 'cold beer' có thể chỉ đơn giản là bia đang ở nhiệt độ thấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chilled'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The beer, which had been chilled for hours, was the perfect refreshment.
|
Loại bia, đã được ướp lạnh trong nhiều giờ, là thức uống giải khát hoàn hảo. |
| Phủ định |
The soup, which wasn't chilled, was served warm.
|
Món súp, mà không được làm lạnh, đã được phục vụ ấm. |
| Nghi vấn |
Is this the water, which was chilled yesterday, that you want?
|
Đây có phải là nước, mà đã được làm lạnh ngày hôm qua, mà bạn muốn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Chill the drinks before the party.
|
Ướp lạnh đồ uống trước bữa tiệc. |
| Phủ định |
Don't chill the meat at room temperature for too long.
|
Đừng làm lạnh thịt ở nhiệt độ phòng quá lâu. |
| Nghi vấn |
Do chill out and relax after a long day!
|
Hãy thư giãn và nghỉ ngơi sau một ngày dài! |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I was chilling the drinks for the party.
|
Tôi đang ướp lạnh đồ uống cho bữa tiệc. |
| Phủ định |
She wasn't chilling out at home; she was working.
|
Cô ấy không thư giãn ở nhà; cô ấy đang làm việc. |
| Nghi vấn |
Were they chilling by the pool when the storm started?
|
Họ có đang thư giãn bên hồ bơi khi cơn bão bắt đầu không? |