(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chilled
B1

chilled

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ướp lạnh thư giãn thoải mái bình tĩnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chilled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được làm lạnh; lạnh một cách dễ chịu.

Definition (English Meaning)

Having been cooled; pleasantly cold.

Ví dụ Thực tế với 'Chilled'

  • "I prefer my water chilled, not ice-cold."

    "Tôi thích nước của tôi được ướp lạnh, không phải là lạnh buốt."

  • "The wine is best served chilled."

    "Rượu ngon nhất khi được ướp lạnh."

  • "We spent a chilled afternoon by the pool."

    "Chúng tôi đã có một buổi chiều thư giãn bên hồ bơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chilled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: chill
  • Adjective: chilled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cooled(đã làm lạnh)
relaxed(thư giãn) laid-back(thoải mái)
calm(bình tĩnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Chilled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chilled' mang ý nghĩa đã được làm lạnh đến một nhiệt độ thấp, thường là để bảo quản hoặc để làm cho dễ chịu hơn. Nó khác với 'cold' (lạnh) ở chỗ 'chilled' ngụ ý một quá trình làm lạnh chủ động hoặc có mục đích, trong khi 'cold' chỉ đơn giản là biểu thị nhiệt độ thấp. Ví dụ: 'chilled beer' (bia ướp lạnh) ám chỉ bia đã được làm lạnh để uống ngon hơn, khác với 'cold beer' có thể chỉ đơn giản là bia đang ở nhiệt độ thấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chilled'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The beer, which had been chilled for hours, was the perfect refreshment.
Loại bia, đã được ướp lạnh trong nhiều giờ, là thức uống giải khát hoàn hảo.
Phủ định
The soup, which wasn't chilled, was served warm.
Món súp, mà không được làm lạnh, đã được phục vụ ấm.
Nghi vấn
Is this the water, which was chilled yesterday, that you want?
Đây có phải là nước, mà đã được làm lạnh ngày hôm qua, mà bạn muốn không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Chill the drinks before the party.
Ướp lạnh đồ uống trước bữa tiệc.
Phủ định
Don't chill the meat at room temperature for too long.
Đừng làm lạnh thịt ở nhiệt độ phòng quá lâu.
Nghi vấn
Do chill out and relax after a long day!
Hãy thư giãn và nghỉ ngơi sau một ngày dài!

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I was chilling the drinks for the party.
Tôi đang ướp lạnh đồ uống cho bữa tiệc.
Phủ định
She wasn't chilling out at home; she was working.
Cô ấy không thư giãn ở nhà; cô ấy đang làm việc.
Nghi vấn
Were they chilling by the pool when the storm started?
Họ có đang thư giãn bên hồ bơi khi cơn bão bắt đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)