(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bollywood
B2

bollywood

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Điện ảnh Bollywood Nền công nghiệp điện ảnh Bollywood
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bollywood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành công nghiệp điện ảnh tiếng Hindi của Ấn Độ, có trụ sở tại Mumbai (Bombay). Nó được đặc trưng bởi các sản phẩm âm nhạc công phu, cốt truyện kịch tính và các diễn viên ngôi sao.

Definition (English Meaning)

The Indian Hindi-language film industry based in Mumbai (Bombay). It is characterised by elaborate musical productions, dramatic storylines, and star actors.

Ví dụ Thực tế với 'Bollywood'

  • "She dreams of becoming a famous actress in Bollywood."

    "Cô ấy mơ ước trở thành một nữ diễn viên nổi tiếng ở Bollywood."

  • "Bollywood movies are known for their vibrant costumes and dance sequences."

    "Phim Bollywood nổi tiếng với trang phục rực rỡ và các cảnh khiêu vũ."

  • "He is a huge fan of Bollywood music."

    "Anh ấy là một người hâm mộ lớn của nhạc Bollywood."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bollywood'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bollywood
  • Adjective: bollywood
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Hindi cinema(Điện ảnh Hindi)
Indian cinema(Điện ảnh Ấn Độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Bollywood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bollywood thường được sử dụng để chỉ các bộ phim thương mại phổ biến của Ấn Độ, đặc biệt là những bộ phim có nhiều bài hát và điệu nhảy. Đôi khi nó được sử dụng một cách hơi miệt thị để ám chỉ những bộ phim sáo rỗng hoặc không nguyên bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bollywood'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)