dramatic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dramatic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến kịch hoặc việc biểu diễn hoặc nghiên cứu kịch.
Definition (English Meaning)
Relating to drama or the performance or study of drama.
Ví dụ Thực tế với 'Dramatic'
-
"She wants to pursue a dramatic career."
"Cô ấy muốn theo đuổi một sự nghiệp trong lĩnh vực kịch nghệ."
-
"The play had a dramatic ending."
"Vở kịch có một cái kết đầy kịch tính."
-
"The rescue was a dramatic event."
"Cuộc giải cứu là một sự kiện đầy kịch tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dramatic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dramatic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'dramatic' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó liên quan trực tiếp đến kịch nghệ, sân khấu, hoặc các tác phẩm nghệ thuật tương tự. Ngoài ra, nó còn mang nghĩa là gây ấn tượng mạnh, kịch tính, thường chứa đựng sự bất ngờ hoặc cảm xúc mãnh liệt. Sự khác biệt với 'theatrical' là 'dramatic' nhấn mạnh vào hiệu ứng gây xúc động mạnh, còn 'theatrical' tập trung vào tính chất phô trương, làm quá của sân khấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dramatic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.