(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dash
B1

dash

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chút lao nhanh vội vã gạch ngang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dash'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lượng nhỏ của thứ gì đó, đặc biệt là chất lỏng, được thêm vào một thứ khác.

Definition (English Meaning)

A small amount of something, especially liquid, added to something else.

Ví dụ Thực tế với 'Dash'

  • "Add a dash of salt to the soup."

    "Thêm một chút muối vào súp."

  • "She added a dash of Tabasco sauce to her eggs."

    "Cô ấy thêm một chút tương ớt Tabasco vào trứng của mình."

  • "He made a dash for the train as the doors were closing."

    "Anh ấy chạy vội lên tàu khi cửa đang đóng."

  • "The recipe calls for a dash of nutmeg."

    "Công thức yêu cầu một chút nhục đậu khấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dash'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

speed(tốc độ)
hurry(sự vội vàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Dash'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một lượng nhỏ gia vị, rượu, hoặc nước sốt được thêm vào món ăn hoặc đồ uống. So sánh với 'pinch' (một nhúm), 'splash' (một giọt lớn hơn), 'smidgen' (một chút xíu). 'Dash' mang ý nghĩa nhanh chóng và dứt khoát hơn khi thêm vào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'dash of' được dùng khi muốn chỉ rõ thành phần chính của lượng nhỏ đó. Ví dụ: a dash of salt. 'dash with' được dùng khi muốn chỉ thứ được thêm vào thứ khác. Ví dụ: dash with pepper.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dash'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)