(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loosen
B1

loosen

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nới lỏng làm lỏng giãn ra tơi ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loosen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó bớt chặt hoặc chắc chắn.

Definition (English Meaning)

To make something less tight or firm.

Ví dụ Thực tế với 'Loosen'

  • "Could you loosen my tie, please? It's too tight."

    "Bạn có thể nới lỏng cà vạt giúp tôi được không? Nó quá chặt."

  • "Loosen the screws before trying to remove the cover."

    "Hãy nới lỏng các con ốc vít trước khi cố gắng tháo nắp."

  • "The band loosened their grip on the top spot."

    "Ban nhạc đã nới lỏng sự kìm kẹp vị trí hàng đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loosen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tighten(thắt chặt, siết chặt)
fasten(cố định, gài chặt)

Từ liên quan (Related Words)

relax(thư giãn, thả lỏng)
ease(giảm bớt, làm dịu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Loosen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Loosen thường được dùng để chỉ hành động nới lỏng, làm cho cái gì đó không còn bị bó chặt, căng cứng hoặc siết chặt nữa. Khác với 'release' (giải phóng, thả lỏng) vốn mang ý nghĩa loại bỏ hoàn toàn sự ràng buộc, 'loosen' chỉ đơn thuần làm giảm bớt mức độ chặt chẽ. So với 'weaken' (làm yếu đi), 'loosen' nhấn mạnh vào việc giảm độ chặt chẽ vật lý hơn là sức mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

up off

Loosen up: làm cho thư giãn hơn, bớt căng thẳng. Loosen off: nới lỏng, thường dùng với ốc vít hoặc các bộ phận có thể tháo rời.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loosen'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)