screw
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Screw'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại ốc vít bằng kim loại có đầu nhọn và ren xoắn, được thiết kế để được chèn vào vật liệu bằng cách xoay.
Definition (English Meaning)
A metal fastener with a pointed tip and helical thread, designed to be inserted into a material by turning.
Ví dụ Thực tế với 'Screw'
-
"The carpenter used a screw to attach the two pieces of wood."
"Người thợ mộc đã dùng một con ốc vít để gắn hai mảnh gỗ lại với nhau."
-
"I need a screwdriver to tighten this screw."
"Tôi cần một cái tua vít để vặn chặt con ốc vít này."
-
"Don't let him screw you over!"
"Đừng để hắn lừa gạt bạn!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Screw'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Screw'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để cố định hai hoặc nhiều vật lại với nhau. Kích thước và hình dạng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Screw into' chỉ hành động vặn ốc vít vào vật gì đó. 'Screw in' thường dùng khi chỉ hành động lắp ốc vít vào vị trí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Screw'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.