(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dart
B1

dart

noun

Nghĩa tiếng Việt

phi tiêu vụt lao nhanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dart'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại tên nhỏ, nhọn được ném, đặc biệt là trong trò chơi ném phi tiêu.

Definition (English Meaning)

A small, pointed missile that is thrown, especially in the game of darts.

Ví dụ Thực tế với 'Dart'

  • "He threw the dart at the board."

    "Anh ấy ném phi tiêu vào bảng."

  • "She felt a dart of pain in her leg."

    "Cô ấy cảm thấy một nhói đau ở chân."

  • "The snake darted its head forward."

    "Con rắn rướn đầu về phía trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dart'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dart
  • Verb: dart
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

arrow(mũi tên)
missile(tên lửa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Trò chơi Hành động

Ghi chú Cách dùng 'Dart'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phi tiêu là một vật thể có đầu nhọn và đuôi giúp nó bay thẳng. Nó thường được ném vào bảng phi tiêu, một vòng tròn chia thành các khu vực điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

"At" được sử dụng để chỉ mục tiêu mà phi tiêu được ném vào. Ví dụ: "He threw the dart at the dartboard."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dart'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Quick as a dart, she grabbed her bag, and she rushed out the door.
Nhanh như một mũi tên, cô ấy chộp lấy túi của mình, và cô ấy vội vã ra khỏi cửa.
Phủ định
Unlike a dart, which flies straight, his argument was convoluted, and it lacked a clear point.
Không giống như một mũi tên bay thẳng, lập luận của anh ấy phức tạp, và nó thiếu một điểm rõ ràng.
Nghi vấn
Suddenly, did the deer dart across the road, startling the driver, and causing him to swerve?
Đột nhiên, con nai có lao qua đường không, làm giật mình người lái xe, và khiến anh ta đánh lái?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had practiced darts more often, he would be a professional player now.
Nếu anh ấy luyện tập ném phi tiêu thường xuyên hơn, thì bây giờ anh ấy đã là một người chơi chuyên nghiệp rồi.
Phủ định
If she weren't so easily distracted, she would have darted into the meeting on time.
Nếu cô ấy không dễ bị phân tâm như vậy, cô ấy đã lao vào cuộc họp đúng giờ rồi.
Nghi vấn
If they had known about the upcoming darts tournament, would they be preparing for it now?
Nếu họ biết về giải đấu ném phi tiêu sắp tới, liệu họ có đang chuẩn bị cho nó bây giờ không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cat was darting across the room when I entered.
Con mèo đang lao nhanh qua phòng khi tôi bước vào.
Phủ định
I was not darting any glances at him during the meeting.
Tôi đã không liếc nhìn anh ta trong suốt cuộc họp.
Nghi vấn
Were they darting out of the building when the fire alarm rang?
Có phải họ đang lao ra khỏi tòa nhà khi chuông báo cháy reo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)