(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bolts
B1

bolts

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bu lông chốt cuộn (vải) lao đi chạy trốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bolts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thanh kim loại hoặc chốt, thường có ren, được sử dụng với đai ốc để gắn các vật lại với nhau.

Definition (English Meaning)

A metal pin or rod, usually threaded, used with a nut to fasten things together.

Ví dụ Thực tế với 'Bolts'

  • "The bridge was constructed with heavy steel bolts."

    "Cây cầu được xây dựng bằng các bu lông thép nặng."

  • "The shelf is bolted to the wall for extra stability."

    "Cái kệ được gắn bu lông vào tường để tăng thêm độ ổn định."

  • "The prisoner bolted from the courtroom."

    "Tù nhân đã trốn khỏi phòng xử án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bolts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bolt (số nhiều: bolts)
  • Verb: bolt (thì hiện tại ngôi thứ ba số ít: bolts)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unfasten(tháo ra)
walk(đi bộ)

Từ liên quan (Related Words)

nut(đai ốc)
screw(ốc vít)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Bolts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chốt (bolt) thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chịu lực cao hơn so với ốc vít thông thường. Nó thường đi kèm với đai ốc (nut) để tạo thành một liên kết chắc chắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Sử dụng 'with' khi chỉ ra cái gì đó được gắn hoặc cố định bằng bu lông. Ví dụ: 'The door is secured with bolts.' (Cửa được cố định bằng bu lông.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bolts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)