bolus feeding
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bolus feeding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp cung cấp dinh dưỡng qua ống thông dạ dày, trong đó một lượng lớn thức ăn hoặc công thức được đưa vào trong một khoảng thời gian ngắn, thường là vài lần một ngày.
Definition (English Meaning)
A method of providing nutrition through a feeding tube, where a relatively large amount of food or formula is given over a short period of time, typically several times a day.
Ví dụ Thực tế với 'Bolus feeding'
-
"The nurse administered bolus feeding to the patient via the nasogastric tube."
"Y tá thực hiện việc cho ăn bolus cho bệnh nhân qua ống thông mũi dạ dày."
-
"Bolus feeding is often preferred by patients because it allows for more freedom and a more normal eating schedule."
"Cho ăn bolus thường được bệnh nhân ưa thích hơn vì nó cho phép tự do hơn và lịch trình ăn uống bình thường hơn."
-
"Before initiating bolus feeding, it's crucial to assess the patient's tolerance and digestive capabilities."
"Trước khi bắt đầu cho ăn bolus, điều quan trọng là phải đánh giá khả năng dung nạp và khả năng tiêu hóa của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bolus feeding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bolus feeding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bolus feeding được sử dụng khi bệnh nhân không thể ăn bằng miệng, nhưng vẫn có khả năng tiêu hóa và hấp thụ thức ăn ở dạ dày và ruột non. Phương pháp này mô phỏng cách ăn uống bình thường hơn so với cho ăn liên tục. Nó có thể phù hợp cho những bệnh nhân ổn định về mặt y tế và có nhu cầu dinh dưỡng có thể đáp ứng bằng các bữa ăn gián đoạn. Cần phân biệt với 'continuous feeding' (cho ăn liên tục), trong đó thức ăn được cung cấp liên tục trong một khoảng thời gian dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Bolus feeding with a syringe" (Cho ăn bolus bằng ống tiêm). Giới từ 'with' được sử dụng để chỉ dụng cụ hoặc phương tiện được sử dụng để thực hiện việc cho ăn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bolus feeding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.