intermittent feeding
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intermittent feeding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lịch trình ăn uống bao gồm các giai đoạn ăn và nhịn ăn tự nguyện luân phiên một cách thường xuyên.
Definition (English Meaning)
A feeding schedule that involves alternating periods of eating and voluntary fasting on a regular basis.
Ví dụ Thực tế với 'Intermittent feeding'
-
"Intermittent feeding can improve insulin sensitivity."
"Cho ăn gián đoạn có thể cải thiện độ nhạy insulin."
-
"Studies show that intermittent feeding can help with weight loss."
"Các nghiên cứu cho thấy rằng cho ăn gián đoạn có thể giúp giảm cân."
-
"The patient was put on an intermittent feeding schedule after surgery."
"Bệnh nhân được đưa vào lịch trình cho ăn gián đoạn sau phẫu thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intermittent feeding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: feed
- Adjective: intermittent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intermittent feeding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'intermittent feeding' thường được sử dụng trong bối cảnh dinh dưỡng, thể hình và y học, đặc biệt liên quan đến chế độ ăn gián đoạn (intermittent fasting). Nó nhấn mạnh vào quá trình cung cấp thức ăn có tính chất không liên tục, có chu kỳ. Khác với 'continuous feeding' (cho ăn liên tục), 'intermittent feeding' có những khoảng nghỉ giữa các bữa ăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó thường mô tả những gì được cung cấp trong quá trình cho ăn gián đoạn, hoặc những lợi ích liên quan. Ví dụ: 'Intermittent feeding with a high-protein diet.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intermittent feeding'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you use intermittent feeding for your plants, they will grow stronger.
|
Nếu bạn sử dụng phương pháp cho ăn gián đoạn cho cây trồng của bạn, chúng sẽ phát triển khỏe mạnh hơn. |
| Phủ định |
If you don't feed the baby intermittently, he might not develop a good digestive system.
|
Nếu bạn không cho em bé ăn gián đoạn, bé có thể không phát triển một hệ tiêu hóa tốt. |
| Nghi vấn |
Will the machine work better if it feeds materials intermittently?
|
Liệu máy móc có hoạt động tốt hơn nếu nó cho vật liệu ăn một cách gián đoạn không? |