(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ continuous feeding
B2

continuous feeding

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nuôi ăn liên tục cấp liệu liên tục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Continuous feeding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc thực hành cung cấp một nguồn dinh dưỡng hoặc chất nuôi liên tục và không bị gián đoạn.

Definition (English Meaning)

The practice of providing a steady and uninterrupted supply of nutrients or sustenance.

Ví dụ Thực tế với 'Continuous feeding'

  • "The patient required continuous feeding through a nasogastric tube."

    "Bệnh nhân cần được nuôi ăn liên tục qua ống thông mũi dạ dày."

  • "Continuous feeding of the calves resulted in faster growth rates."

    "Việc cho bê con ăn liên tục đã dẫn đến tốc độ tăng trưởng nhanh hơn."

  • "Some premature infants require continuous feeding to maintain their blood sugar levels."

    "Một số trẻ sinh non cần được nuôi ăn liên tục để duy trì mức đường huyết của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Continuous feeding'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Chăn nuôi

Ghi chú Cách dùng 'Continuous feeding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong y học (ví dụ: nuôi ăn qua ống cho bệnh nhân), chăn nuôi (ví dụ: cho gia súc ăn liên tục), hoặc các quy trình công nghiệp (ví dụ: nạp liệu liên tục vào một lò phản ứng). 'Continuous' nhấn mạnh tính liên tục, không ngắt quãng. Khác với 'intermittent feeding' (cho ăn gián đoạn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with through

‘Continuous feeding with [nutrient]’: cho ăn liên tục với [chất dinh dưỡng]. ‘Continuous feeding through [tube]’: cho ăn liên tục qua [ống dẫn].

Ngữ pháp ứng dụng với 'Continuous feeding'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the initial setup, the machine provided continuous feeding, ensuring the plants received a consistent supply of nutrients.
Sau khi thiết lập ban đầu, máy đã cung cấp sự cho ăn liên tục, đảm bảo cây trồng nhận được nguồn cung cấp chất dinh dưỡng ổn định.
Phủ định
Despite our best efforts, the automated system did not provide continuous feeding, and the animals suffered as a result.
Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức, hệ thống tự động không cung cấp sự cho ăn liên tục, và động vật đã phải chịu đựng vì điều đó.
Nghi vấn
Considering the high cost, does the new incubator guarantee continuous feeding, thereby minimizing human intervention?
Xét đến chi phí cao, liệu lồng ấp mới có đảm bảo sự cho ăn liên tục, từ đó giảm thiểu sự can thiệp của con người không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)