(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ good faith purchaser
C1

good faith purchaser

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người mua có thiện chí người mua ngay tình bên mua ngay tình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Good faith purchaser'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người mua tài sản với một giá trị hợp lý, một cách thiện chí, nghĩa là không có thông báo về bất kỳ khiếu nại bất lợi, sai sót trong quyền sở hữu hoặc quyền của bên khác.

Definition (English Meaning)

A buyer who purchases property for value in good faith, meaning without notice of any adverse claim, defect in title, or right of another party.

Ví dụ Thực tế với 'Good faith purchaser'

  • "The bank was considered a good faith purchaser of the bonds."

    "Ngân hàng được coi là một người mua thiện chí của các trái phiếu."

  • "The court ruled that she was a good faith purchaser and therefore entitled to keep the property."

    "Tòa án phán quyết rằng cô ấy là một người mua thiện chí và do đó có quyền giữ tài sản."

  • "To qualify as a good faith purchaser, you must prove that you paid fair market value for the item."

    "Để đủ điều kiện là một người mua thiện chí, bạn phải chứng minh rằng bạn đã trả giá trị thị trường hợp lý cho món hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Good faith purchaser'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: good faith purchaser
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật (Đặc biệt là Luật Thương mại/Kinh doanh)

Ghi chú Cách dùng 'Good faith purchaser'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mua bán tài sản, đặc biệt là khi có tranh chấp về quyền sở hữu. 'Good faith' là yếu tố then chốt, ám chỉ sự trung thực và không có ý định gian lận của người mua. Sự khác biệt với người mua thông thường là người này không chỉ mua mà còn mua một cách trung thực, không biết hoặc không nên biết về các vấn đề tiềm ẩn liên quan đến tài sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Ví dụ: 'a good faith purchaser of the property' (người mua thiện chí của tài sản). Giới từ 'of' kết nối người mua với tài sản được mua.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Good faith purchaser'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)