innocent purchaser
Danh từ (Cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innocent purchaser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người mua mua tài sản hoặc hàng hóa với giá trị hợp lý mà không hề hay biết về bất kỳ yêu sách, quyền lưu giữ hoặc gánh nặng nào trước đó đối với tài sản hoặc hàng hóa đó, và do đó được bảo vệ chống lại các yêu sách trước đó.
Definition (English Meaning)
A buyer who purchases property or goods for value without notice of any prior claim, lien, or encumbrance on the property or goods, and who is therefore protected against such prior claims.
Ví dụ Thực tế với 'Innocent purchaser'
-
"The court ruled that she was an innocent purchaser and therefore had clear title to the property."
"Tòa án phán quyết rằng cô ấy là một người mua vô tội và do đó có quyền sở hữu rõ ràng đối với tài sản."
-
"An innocent purchaser for value takes free of the prior unrecorded mortgage."
"Một người mua vô tội mua với giá trị hợp lý được miễn trừ khỏi thế chấp trước đó chưa được đăng ký."
-
"The law protects the rights of an innocent purchaser."
"Luật pháp bảo vệ quyền của một người mua vô tội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Innocent purchaser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: innocent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Innocent purchaser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật bất động sản và luật thương mại. Nó nhấn mạnh rằng người mua không có ý định gian lận hoặc chiếm đoạt tài sản một cách bất hợp pháp. 'Innocent' ở đây không chỉ đơn thuần là 'ngây thơ' mà còn mang ý nghĩa 'vô can' và 'không có lỗi'. So sánh với 'bona fide purchaser' (người mua có thiện ý) - hai cụm từ này thường được dùng thay thế cho nhau, nhưng 'innocent purchaser' có thể nhấn mạnh hơn về sự thiếu hiểu biết của người mua về các vấn đề pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Innocent of': vô can, không biết về (ví dụ: 'innocent of wrongdoing' - vô can trong hành vi sai trái). 'Innocent from': được bảo vệ khỏi (ví dụ: 'innocent from liability' - được bảo vệ khỏi trách nhiệm pháp lý). Tuy nhiên, trong cụm 'innocent purchaser', hai giới từ này không được sử dụng trực tiếp giữa 'innocent' và 'purchaser'. Chúng xuất hiện trong ngữ cảnh rộng hơn khi mô tả trạng thái của 'innocent purchaser'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Innocent purchaser'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an innocent purchaser of the stolen goods.
|
Cô ấy là một người mua vô tội của hàng hóa bị đánh cắp. |
| Phủ định |
He does not look like an innocent purchaser to me.
|
Đối với tôi, anh ta trông không giống một người mua vô tội. |
| Nghi vấn |
Are they innocent purchasers of the property?
|
Họ có phải là những người mua vô tội của tài sản không? |