good faith
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Good faith'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trung thực và chân thành trong ý định; thiện chí.
Definition (English Meaning)
Honesty and sincerity of intention.
Ví dụ Thực tế với 'Good faith'
-
"The company negotiated the contract in good faith."
"Công ty đã đàm phán hợp đồng một cách thiện chí."
-
"We are proceeding in good faith."
"Chúng tôi đang tiến hành với thiện chí."
-
"The agreement was made in good faith."
"Thỏa thuận đã được thực hiện một cách thiện chí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Good faith'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: good faith
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Good faith'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'good faith' thường được dùng để chỉ sự trung thực, ngay thẳng và không có ý định lừa dối trong các giao dịch, hợp đồng, hoặc hành động pháp lý. Nó bao hàm sự tin tưởng rằng các bên liên quan đang hành động một cách trung thực và công bằng. Khác với 'bad faith' (ác ý, không trung thực).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In good faith’ thường được dùng để chỉ hành động được thực hiện với thiện chí. Ví dụ: 'The company acted in good faith.' ('Công ty đã hành động với thiện chí.') 'With good faith' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng tương tự.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Good faith'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.