(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ good faith
C1

good faith

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiện chí sự ngay thẳng sự thành thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Good faith'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trung thực và chân thành trong ý định; thiện chí.

Definition (English Meaning)

Honesty and sincerity of intention.

Ví dụ Thực tế với 'Good faith'

  • "The company negotiated the contract in good faith."

    "Công ty đã đàm phán hợp đồng một cách thiện chí."

  • "We are proceeding in good faith."

    "Chúng tôi đang tiến hành với thiện chí."

  • "The agreement was made in good faith."

    "Thỏa thuận đã được thực hiện một cách thiện chí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Good faith'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: good faith
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Good faith'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'good faith' thường được dùng để chỉ sự trung thực, ngay thẳng và không có ý định lừa dối trong các giao dịch, hợp đồng, hoặc hành động pháp lý. Nó bao hàm sự tin tưởng rằng các bên liên quan đang hành động một cách trung thực và công bằng. Khác với 'bad faith' (ác ý, không trung thực).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘In good faith’ thường được dùng để chỉ hành động được thực hiện với thiện chí. Ví dụ: 'The company acted in good faith.' ('Công ty đã hành động với thiện chí.') 'With good faith' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng tương tự.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Good faith'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)