bondage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bondage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng bị giam cầm, nô lệ; hành động trói ai đó lại.
Definition (English Meaning)
The state of being held as a slave or prisoner; the practice of tying someone up.
Ví dụ Thực tế với 'Bondage'
-
"She explored the world of BDSM, experimenting with bondage."
"Cô ấy khám phá thế giới BDSM, thử nghiệm với hành động trói."
-
"Many people are still living in bondage in some parts of the world."
"Nhiều người vẫn đang sống trong cảnh nô lệ ở một số nơi trên thế giới."
-
"The characters are trapped in a cycle of emotional bondage."
"Các nhân vật bị mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn của sự ràng buộc cảm xúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bondage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bondage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bondage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bondage' có thể mang nghĩa đen là tình trạng bị nô lệ hoặc giam cầm, thường liên quan đến sự thiếu tự do và quyền kiểm soát. Trong bối cảnh tình dục, 'bondage' đề cập đến hành động trói hoặc hạn chế sự di chuyển của đối tác như một phần của hoạt động tình dục. Cần phân biệt với 'slavery' (chế độ nô lệ), vốn mang tính chất áp bức và tước đoạt nhân quyền một cách hệ thống và tàn bạo hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In bondage': bị giam cầm, bị nô lệ. Ví dụ: 'They were held in bondage for years.' ('Họ bị giam cầm trong nhiều năm.')
'Into bondage': bị đẩy vào cảnh nô lệ, bị bắt làm tù binh. Ví dụ: 'The tribe was sold into bondage.' ('Bộ tộc đó bị bán vào cảnh nô lệ.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bondage'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the media often sensationalizes it, bondage is sometimes practiced safely and consensually.
|
Mặc dù giới truyền thông thường xuyên giật gân hóa vấn đề này, nhưng việc trói buộc đôi khi được thực hành một cách an toàn và có sự đồng thuận. |
| Phủ định |
Unless there is clear and enthusiastic consent, bondage is not an acceptable or ethical activity.
|
Trừ khi có sự đồng ý rõ ràng và nhiệt tình, việc trói buộc không phải là một hoạt động chấp nhận được hoặc đạo đức. |
| Nghi vấn |
If bondage is something you are considering, have you researched the safety protocols and communication techniques involved?
|
Nếu trói buộc là điều bạn đang cân nhắc, bạn đã nghiên cứu các quy tắc an toàn và kỹ thuật giao tiếp liên quan chưa? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They found themselves in a state of bondage, unable to escape its grip.
|
Họ thấy mình trong một trạng thái bị giam cầm, không thể thoát khỏi sự kìm kẹp của nó. |
| Phủ định |
None of us expected to witness such a blatant display of bondage.
|
Không ai trong chúng ta mong đợi được chứng kiến một sự phô trương trắng trợn như vậy về sự giam cầm. |
| Nghi vấn |
Is their bondage a result of their own choices?
|
Sự giam cầm của họ có phải là kết quả từ sự lựa chọn của chính họ không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His art explored complex themes: bondage, freedom, and the human spirit.
|
Nghệ thuật của anh ấy khám phá các chủ đề phức tạp: sự giam cầm, tự do và tinh thần con người. |
| Phủ định |
The prisoner denied all allegations: he claimed no involvement in the bondage or forced labor.
|
Người tù phủ nhận mọi cáo buộc: anh ta tuyên bố không liên quan đến việc giam cầm hoặc lao động cưỡng bức. |
| Nghi vấn |
Does his fascination with the past stem from a desire to understand historical injustices: specifically, the bondage and exploitation of enslaved people?
|
Có phải sự say mê của anh ấy với quá khứ bắt nguồn từ mong muốn hiểu được những bất công trong lịch sử: cụ thể là sự giam cầm và bóc lột của những người bị bắt làm nô lệ? |