bone resorption
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bone resorption'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình các tế bào hủy xương (osteoclasts) phá vỡ cấu trúc xương và giải phóng các khoáng chất, dẫn đến sự chuyển giao canxi từ dịch xương vào máu.
Definition (English Meaning)
The process by which osteoclasts break down bone and release the minerals, resulting in a transfer of calcium from bone fluid to the blood.
Ví dụ Thực tế với 'Bone resorption'
-
"Increased bone resorption is a hallmark of osteoporosis."
"Sự gia tăng hủy xương là một dấu hiệu đặc trưng của bệnh loãng xương."
-
"Bisphosphonates are used to inhibit bone resorption."
"Bisphosphonates được sử dụng để ức chế sự hủy xương."
-
"The study investigated the effects of vitamin D on bone resorption."
"Nghiên cứu đã điều tra ảnh hưởng của vitamin D đối với quá trình hủy xương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bone resorption'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bone resorption
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bone resorption'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bone resorption là một quá trình sinh lý bình thường, cần thiết cho việc tái tạo và sửa chữa xương. Tuy nhiên, sự mất cân bằng giữa quá trình tạo xương và hủy xương có thể dẫn đến các bệnh lý như loãng xương (osteoporosis) và viêm khớp (arthritis). Cần phân biệt với 'bone formation' (tạo xương).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Bone resorption in’ thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh mà quá trình hủy xương xảy ra (ví dụ: bone resorption in the jaw). ‘Bone resorption of’ thường được sử dụng để chỉ chính xương bị hủy (ví dụ: bone resorption of the femoral head).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bone resorption'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.