(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disuse atrophy
C1

disuse atrophy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

teo cơ do không sử dụng teo do giảm hoạt động giảm trương lực cơ do không vận động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disuse atrophy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự teo hoặc giảm kích thước của một cơ quan hoặc mô do thiếu sử dụng.

Definition (English Meaning)

The wasting away or decrease in size of an organ or tissue due to lack of use.

Ví dụ Thực tế với 'Disuse atrophy'

  • "Prolonged bed rest can lead to disuse atrophy of the leg muscles."

    "Nghỉ ngơi trên giường kéo dài có thể dẫn đến teo cơ do không sử dụng ở cơ chân."

  • "The astronaut experienced disuse atrophy after spending months in zero gravity."

    "Phi hành gia bị teo cơ do không sử dụng sau nhiều tháng ở trong môi trường không trọng lực."

  • "Physical therapy is often necessary to reverse disuse atrophy."

    "Vật lý trị liệu thường cần thiết để đảo ngược tình trạng teo cơ do không sử dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disuse atrophy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disuse atrophy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Disuse atrophy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, đặc biệt liên quan đến cơ bắp. Sự khác biệt với các loại teo khác nằm ở nguyên nhân trực tiếp là do không sử dụng, trái ngược với teo do bệnh tật hoặc lão hóa. Ví dụ, một người bị bó bột tay có thể bị teo cơ do không sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to from

* **due to**: Chỉ nguyên nhân trực tiếp. Ví dụ: "Disuse atrophy occurs *due to* prolonged immobilization."
* **from**: Chỉ nguyên nhân. Ví dụ: "The patient suffered disuse atrophy *from* being bedridden for weeks."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disuse atrophy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)