(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bone formation
C1

bone formation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hình thành xương quá trình tạo xương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bone formation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hình thành vật liệu xương mới bởi các tế bào gọi là nguyên bào xương. Nó đồng nghĩa với sự hình thành mô xương.

Definition (English Meaning)

The process of laying down new bone material by cells called osteoblasts. It is synonymous with bone tissue formation.

Ví dụ Thực tế với 'Bone formation'

  • "Vitamin D is essential for proper bone formation."

    "Vitamin D rất cần thiết cho sự hình thành xương đúng cách."

  • "The study investigated the effects of different nutrients on bone formation in mice."

    "Nghiên cứu đã điều tra ảnh hưởng của các chất dinh dưỡng khác nhau đến sự hình thành xương ở chuột."

  • "Impaired bone formation can lead to osteoporosis."

    "Sự hình thành xương suy giảm có thể dẫn đến loãng xương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bone formation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bone formation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ossification(sự cốt hóa)
osteogenesis(sự tạo xương)
bone tissue formation(sự hình thành mô xương)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bone formation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'bone formation' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học và sinh học, đặc biệt khi thảo luận về sự phát triển xương, chữa lành gãy xương và các bệnh lý liên quan đến xương. Nó nhấn mạnh quá trình sinh học chủ động, không chỉ đơn thuần là sự tồn tại của xương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during after

'in bone formation' dùng để chỉ vị trí hoặc môi trường mà quá trình diễn ra (ví dụ: 'certain proteins play a role in bone formation'). 'during bone formation' dùng để chỉ thời điểm quá trình diễn ra (ví dụ: 'collagen is deposited during bone formation'). 'after bone formation' dùng để chỉ điều xảy ra sau khi quá trình hoàn tất (ví dụ: 'bone remodeling occurs after bone formation').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bone formation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)