bone formation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bone formation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hình thành vật liệu xương mới bởi các tế bào gọi là nguyên bào xương. Nó đồng nghĩa với sự hình thành mô xương.
Definition (English Meaning)
The process of laying down new bone material by cells called osteoblasts. It is synonymous with bone tissue formation.
Ví dụ Thực tế với 'Bone formation'
-
"Vitamin D is essential for proper bone formation."
"Vitamin D rất cần thiết cho sự hình thành xương đúng cách."
-
"The study investigated the effects of different nutrients on bone formation in mice."
"Nghiên cứu đã điều tra ảnh hưởng của các chất dinh dưỡng khác nhau đến sự hình thành xương ở chuột."
-
"Impaired bone formation can lead to osteoporosis."
"Sự hình thành xương suy giảm có thể dẫn đến loãng xương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bone formation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bone formation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bone formation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'bone formation' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học và sinh học, đặc biệt khi thảo luận về sự phát triển xương, chữa lành gãy xương và các bệnh lý liên quan đến xương. Nó nhấn mạnh quá trình sinh học chủ động, không chỉ đơn thuần là sự tồn tại của xương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in bone formation' dùng để chỉ vị trí hoặc môi trường mà quá trình diễn ra (ví dụ: 'certain proteins play a role in bone formation'). 'during bone formation' dùng để chỉ thời điểm quá trình diễn ra (ví dụ: 'collagen is deposited during bone formation'). 'after bone formation' dùng để chỉ điều xảy ra sau khi quá trình hoàn tất (ví dụ: 'bone remodeling occurs after bone formation').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bone formation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.