bone fixation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bone fixation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thủ thuật phẫu thuật để cố định một xương bị gãy bằng cách sử dụng các thiết bị bên trong hoặc bên ngoài như nẹp, vít, đinh, hoặc khung cố định ngoài.
Definition (English Meaning)
The surgical procedure of stabilizing a fractured bone using internal or external devices such as plates, screws, rods, or external fixators.
Ví dụ Thực tế với 'Bone fixation'
-
"Internal bone fixation is often required for severe fractures."
"Cố định xương bên trong thường được yêu cầu đối với các trường hợp gãy xương nghiêm trọng."
-
"The patient underwent bone fixation surgery after the car accident."
"Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật cố định xương sau tai nạn xe hơi."
-
"The surgeon used a metal plate for bone fixation."
"Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng một tấm kim loại để cố định xương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bone fixation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bone fixation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bone fixation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này dùng để chỉ quá trình phẫu thuật hoặc phương pháp điều trị nhằm giữ các mảnh xương gãy lại với nhau để chúng có thể lành lại đúng cách. Mức độ xâm lấn và loại thiết bị được sử dụng sẽ phụ thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của gãy xương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Bone fixation for' đề cập đến việc cố định xương cho một mục đích cụ thể (ví dụ: gãy xương). 'Bone fixation of' đề cập đến việc cố định một xương cụ thể (ví dụ: xương đùi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bone fixation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.