fixed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fixed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể thay đổi hoặc di chuyển; cố định.
Definition (English Meaning)
Not able to be changed or moved; stationary.
Ví dụ Thực tế với 'Fixed'
-
"The price is fixed and cannot be negotiated."
"Giá đã được cố định và không thể thương lượng."
-
"The date of the meeting is fixed."
"Ngày họp đã được cố định."
-
"The plumber fixed the leak in the pipe."
"Thợ sửa ống nước đã sửa chỗ rò rỉ trong đường ống."
-
"My eyes were fixed on the screen."
"Mắt tôi dán chặt vào màn hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fixed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fixed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả những thứ đã được thiết lập, sắp xếp ổn định và không có khả năng thay đổi. Có thể dùng trong nghĩa bóng để chỉ ý kiến, thái độ kiên định, không lay chuyển. Cần phân biệt với 'stable' (ổn định), 'permanent' (vĩnh viễn) ở mức độ và thời gian duy trì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fixed in' thường dùng để chỉ sự gắn chặt, cố định vào một vị trí, hoàn cảnh. 'Fixed on' thường chỉ sự tập trung cao độ, ám ảnh vào một điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fixed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.