(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fix
A2

fix

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

sửa khắc phục giải quyết chốt gặp khó khăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fix'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sửa chữa hoặc vá cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To repair or mend something.

Ví dụ Thực tế với 'Fix'

  • "I need to fix my bike."

    "Tôi cần sửa xe đạp của mình."

  • "Can you fix my computer?"

    "Bạn có thể sửa máy tính của tôi không?"

  • "They fixed the date for the wedding."

    "Họ đã chốt ngày cưới."

  • "I'm in a fix because I lost my keys."

    "Tôi đang gặp khó khăn vì tôi bị mất chìa khóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fix'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

break(làm hỏng)
damage(gây hại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Pháp luật (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Fix'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động sửa chữa, khắc phục một vật thể hoặc tình huống bị hỏng hóc. Khác với 'repair' (sửa chữa nói chung) ở chỗ 'fix' thường mang ý nghĩa giải quyết một vấn đề cụ thể, có tính ứng biến hơn. Ví dụ: 'fix a broken car' (sửa một chiếc xe hỏng) vs. 'repair the bridge' (sửa chữa cây cầu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

up on

'fix up' thường dùng để cải thiện hoặc trang trí; 'fix on' có nghĩa là tập trung vào hoặc quyết định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fix'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)