bookmaker
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bookmaker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc công ty nhận và trả tiền cược cho các sự kiện thể thao và các sự kiện khác.
Definition (English Meaning)
A person or company that accepts and pays out bets on sporting and other events.
Ví dụ Thực tế với 'Bookmaker'
-
"The bookmaker offered attractive odds on the football match."
"Nhà cái đưa ra tỷ lệ cược hấp dẫn cho trận bóng đá."
-
"He lost a lot of money to the bookmaker."
"Anh ấy đã thua rất nhiều tiền cho nhà cái."
-
"The bookmaker's shop was crowded on Saturday afternoon."
"Cửa hàng của nhà cái rất đông vào chiều thứ bảy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bookmaker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bookmaker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bookmaker thường được sử dụng để chỉ những người hoặc công ty chuyên nghiệp hoạt động trong lĩnh vực cá cược, khác với những người chỉ tham gia cá cược cho vui. Họ cung cấp tỷ lệ cược và quản lý rủi ro liên quan đến các cược.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"with" có thể được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa người đặt cược và nhà cái (bookmaker): 'He placed a bet with the bookmaker'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bookmaker'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bookmaker, who predicted the winner, made a substantial profit.
|
Nhà cái, người đã dự đoán đúng người chiến thắng, đã kiếm được một khoản lợi nhuận đáng kể. |
| Phủ định |
He is not a bookmaker who can be trusted with large sums of money.
|
Anh ta không phải là một nhà cái mà người ta có thể tin tưởng giao phó những khoản tiền lớn. |
| Nghi vấn |
Is that the bookmaker whose reputation is built on fair odds and timely payouts?
|
Đó có phải là nhà cái có danh tiếng được xây dựng dựa trên tỷ lệ cược công bằng và thanh toán kịp thời không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to be a bookmaker before becoming a stockbroker.
|
Anh ấy từng là một người làm cái trước khi trở thành một nhà môi giới chứng khoán. |
| Phủ định |
She didn't use to trust bookmakers, but now she occasionally places bets.
|
Cô ấy đã từng không tin tưởng những người làm cái, nhưng bây giờ cô ấy thỉnh thoảng đặt cược. |
| Nghi vấn |
Did he use to work as a bookmaker in his youth?
|
Có phải anh ấy từng làm người làm cái khi còn trẻ không? |