(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ odds-maker
B2

odds-maker

noun

Nghĩa tiếng Việt

người tạo tỷ lệ cược người định tỷ lệ cược chuyên gia định tỷ lệ cược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Odds-maker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc công ty tính toán và công bố tỷ lệ cược cho kết quả của một sự kiện, đặc biệt là sự kiện thể thao, và chấp nhận các khoản đặt cược.

Definition (English Meaning)

A person or company that calculates and publishes odds on the outcome of an event, especially a sporting event, and accepts bets.

Ví dụ Thực tế với 'Odds-maker'

  • "The odds-maker carefully analyzed the team statistics before setting the lines."

    "Người tạo tỷ lệ cược cẩn thận phân tích số liệu thống kê của đội trước khi đưa ra tỷ lệ cược."

  • "Experienced odds-makers are essential to the success of any sportsbook."

    "Những người tạo tỷ lệ cược có kinh nghiệm là yếu tố cần thiết cho sự thành công của bất kỳ nhà cái thể thao nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Odds-maker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: odds-maker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cờ bạc Thể thao Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Odds-maker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Odds-maker thường được sử dụng trong ngữ cảnh cá cược chuyên nghiệp, nơi các chuyên gia phân tích dữ liệu và thông tin để đưa ra tỷ lệ cược có lợi cho họ. Họ phải cân bằng giữa việc thu hút người chơi đặt cược và đảm bảo lợi nhuận cho nhà cái. Khác với 'bookmaker' (nhà cái), 'odds-maker' nhấn mạnh vào khả năng tính toán và đưa ra tỷ lệ cược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at for on

at: chỉ địa điểm hoặc sự kiện cụ thể mà odds-maker làm việc (ví dụ: 'He works as an odds-maker at the racetrack.')
for: chỉ mục đích hoặc đối tượng mà odds-maker tính tỷ lệ cược (ví dụ: 'She's an odds-maker for horse racing.')
on: chỉ sự kiện mà tỷ lệ cược được đặt (ví dụ: 'The odds-maker set the odds on the football match.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Odds-maker'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)