frontier control
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frontier control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các biện pháp được một quốc gia thực hiện để điều chỉnh và giám sát sự di chuyển của người và hàng hóa qua biên giới của mình.
Definition (English Meaning)
The measures taken by a country to regulate and monitor the movement of people and goods across its borders.
Ví dụ Thực tế với 'Frontier control'
-
"Effective frontier control is essential for national security."
"Kiểm soát biên giới hiệu quả là điều cần thiết cho an ninh quốc gia."
-
"The new regulations are designed to improve frontier control."
"Các quy định mới được thiết kế để cải thiện kiểm soát biên giới."
-
"Frontier control measures were tightened after the terrorist attack."
"Các biện pháp kiểm soát biên giới đã được thắt chặt sau vụ tấn công khủng bố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frontier control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: frontier control (danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frontier control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh an ninh quốc gia, quản lý nhập cư và hải quan. Nó bao gồm các hoạt động như kiểm tra giấy tờ tùy thân, kiểm tra hàng hóa, thực thi luật pháp và ngăn chặn nhập cư trái phép. 'Frontier' nhấn mạnh khía cạnh địa lý và 'control' chỉ sự kiểm soát, quản lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Control of' được sử dụng để chỉ sự kiểm soát đối với khu vực biên giới, ví dụ: 'The government has control of the frontier'. 'Control over' có thể được sử dụng để chỉ sự kiểm soát các hoạt động diễn ra tại biên giới, ví dụ: 'The army has control over frontier crossings'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frontier control'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of next year, the government will have implemented stricter frontier control measures.
|
Đến cuối năm sau, chính phủ sẽ thực hiện các biện pháp kiểm soát biên giới nghiêm ngặt hơn. |
| Phủ định |
The new regulations won't have eliminated all illegal crossings by the time the summit begins, despite the increased frontier control.
|
Các quy định mới sẽ không loại bỏ tất cả các vụ vượt biên trái phép vào thời điểm hội nghị thượng đỉnh bắt đầu, mặc dù đã tăng cường kiểm soát biên giới. |
| Nghi vấn |
Will the new technologies have significantly improved frontier control by the deadline?
|
Liệu các công nghệ mới có cải thiện đáng kể việc kiểm soát biên giới vào thời hạn đã định không? |